EFFICIENTLY in Vietnamese translation

[i'fiʃntli]
[i'fiʃntli]
hiệu quả
effective
efficiency
efficient
effectiveness
effect
efficacy
performance
productive
fruitful

Examples of using Efficiently in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For hospitals to run efficiently, it is widely thought that they must operate like companies.
Đối với bệnh viện chạy theo hiệu quả, nó được cho rằng phải được tổ chức hoạt động giống như một công ty.
Some horse racing web sites for example work efficiently using Firefox although not with Internet Explorer.
Một số trang web trực tuyến vội vã bằng ví dụ hoạt động hiệu quả bằng cách sử dụng Firefox mặc dù không phải với World Wide web Explorer.
They are capable of aligning themselves efficiently using the spherical fitting surface between the bearing and housing, effectively preventing overloads due to misalignment.
Chúng có khả năng tự sắp xếp hiệu quả bằng cách sử dụng bề mặt khớp hình cầu giữa ổ trục và vỏ, ngăn chặn hiệu quả tình trạng quá tải do sai lệch.
Record and remotely observe user interactions, efficiently analyze results,
Ghi lại và tương tác người dùng quan sát từ xa, phân tích hiệu quả kết quả
Employees utilized their time more efficiently, resulting in increased work productivity
Công nhân sử dụng thời gian hợp lý hơn, từ đó tăng hiệu quả làm việc
Code barcode readers are used in the law enforcement and government communities to gather information more efficiently and effectively.
Đầu đọc mã vạch Code được sử dụng trong thực thi pháp luật và các thủ tục hành chính công của chính phủ để thu thập thông tin một cách đầy đủ và hiệu quả hơn.
In other words, it increases blood levels of bioactive vitamin D much more efficiently.
Nói cách khác, nó làm tăng nồng độ vitamin D hoạt tính sinh học trong máu hiệu quả hơn nhiều.
Plan for mistakes, and you will deal with them rationally and efficiently as they arise.
Lên kế hoạch cho những sai lầm, và bạn sẽ đối phó với chúng một cách hợp lý và hiệu quả hơn khi chúng xảy ra.
The AVScan V5 and Nuance PaperPort are highly effective image processing and document management software that helps you streamline your task more efficiently.
Các AVScan V5 và ScanSoft PaperPort là xử lý hình ảnh và quản lý tài liệu phần mềm có hiệu quả cao giúp bạn sắp xếp công việc của bạn hiệu quả hơn.
That's one way, but I don't think the human mind works that efficiently.
Đấy là một cách, nhưng tôi không tin Nhất Linh chuyên sử dụng cách đó.
Relationships can be difficult for you, because it is difficult to find a balance that works efficiently.
Mối quan hệ có thể khó khăn cho bạn bởi vì rất khó để tìm ra một sự cân bằng hoạt động tốt.
The two complement each other and allow the architect's work to be carried out efficiently.
Hai điều này bổ sung cho nhau và cho phép công việc của kiến trúc sư được thực hiện một cách hiệu quả hơn.
capital and people move efficiently, effectively and economically in both domestic and international environment.
con người luân chuyển hiệu quả và kinh tế ở phạm vi trong nước và quốc tế.
This may seem like a lot, but according to Thaller,“there's no organization in the world that could do it that efficiently.
Con số này có vẻ rất nhiều, nhưng theo bà Thaller," không có tổ chức nào trên thế giới có thể làm hiệu quả hơn.
The goal of a personal trainer is to help their clients achieve specific training goals effectively, efficiently and without injuries.
Mục đích của một huấn luận viên cá nhân là giúp khách hàng của họ đạt được mục tiêu luyện tập một cách hiệu quả và không có thương tích.
arabinose from the backbone, thus allowing the endo-xylanases to function efficiently.
cho phép các endo- xylanase hoạt động hiệu quả hơn.
We can be reached everywhere and we can get information and plan our time much more efficiently than before.
Chúng ta có thể liên lạc đến mọi nơi và có thể nhận thông tin và lập thời gian biểu cho mình hiệu quả hơn trước kia rất nhiều.
A number of studies conclude that drivers move through cities more efficiently thanks to networked traffic lights.
Audi cho biết các tài xế di chuyển qua các thành phố sẽ hiệu quả hơn nhờ đèn giao thông được nối mạng.
Moreover, for a better and more efficiently results, IB Spanish teacher should be native speakers.
Ngoài ra, giáo viên hướng dẫn nên là người bản ngữ thì việc dạy sẽ tốt và hiệu quả hơn.
the site to use AdSense and AdSense will help reverse the Bot works regularly and efficiently.
ngược lại AdSense sẽ giúp các con Bot hoạt động thường xuyên và hiệu quả hơn.
Results: 7132, Time: 0.0377

Top dictionary queries

English - Vietnamese