QUẢ in English translation

fruit
trái cây
quả
hoa quả
hoa trái
giấm
cây ăn quả
result
kết quả
dẫn
gây
effect
hiệu ứng
tác dụng
hiệu quả
ảnh hưởng
tác động
hiệu lực
indeed
thực sự
thật vậy
quả thực
quả thật
thực tế
thực vậy
thật sự
thực ra
đúng
quả vậy
ball
bóng
quả bóng
bi
quả cầu
banh
trái banh
dispenser
quả
phân phối
máy
hộp đựng
rút
bình
bộ
effective
hiệu quả
hiệu lực
efficiency
hiệu quả
hiệu suất
truly
thực sự
thật sự
quả thật
quả thực
work
làm việc
công việc
hoạt động
tác phẩm
công tác

Examples of using Quả in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cách làm branding hiệu quả.
It's how branding works.
Mẹ mình và mình cùng xài sản phẩm này, hiệu quả lắm.
Well my mother and I have used this product and it works.
Tập luyện theo chế độ ăn keto có thể kỳ lạ- Đây là những gì hiệu quả.
Working Out on the Keto Diet Can Be Weird-Here's What Works.
Hoàn thành câu: Tôi biết website của tôi sẽ hiểu quả vì….
Complete the sentence: I know my website works because….
Quả và hiệu quả sẽ khác nhau.
The outcome and effects will be different.
Quả là hay, thansk!
This was great, thansk!
Quả là super girl!
This is super girl!
Nếu quả là đúng, Xin.
If this is true, please.
Bạn sẽ cảm nhận được hiệu quả nhanh chóng và rõ rệt hơn.
As a result, you will feel the effect faster and stronger.
Ông hy vọng sẽ được ăn quả của những cây này à?”.
Do you really expect to ever eat of the fruit of that tree?".
Cải thiện chất lượng quả như dưa hấu, hami- dưa, mía, củ cải đường, vv….
Improve Quality of the fruit like watermelon, hami-melon, sugarcane, sugar-beet, etc….
Quả là việc Chúa làm!”.
This is GOD'S doing!".
Quả là cứng đầu nhỉ?
This is a stubborn one, huh?
Quả tuyệt vời, thưa ngài Burton!
This was a great surprise mr Burton!
Quả nhiên không phải con của mình,
Well, not quite like your kids,
Sản xuất hoa quả cũng tương tự như việc tạo ra tác phẩm kẹo.
Production of bouquets of fruits is similar to creating candy compositions.
Quả thực sự cho chính bạn.
This is really for yourself.
Nay quả là lớn,
Now the effect is large,
Quả chẳng đòi hỏi cái gì- chúng ta tự do như chúng ta vốn là!
Fruition demands nothing- we are free as we are!
Thịt quả giòn, có màu sẫm, ngọt.
The flesh of the fruit is crispy, dark in color, sweet.
Results: 6525, Time: 0.0375

Top dictionary queries

Vietnamese - English