KẾT QUẢ in English translation

result
kết quả
dẫn
gây
outcome
kết quả
kết cục
hậu quả
consequence
hậu quả
kết quả
hệ quả
fruit
trái cây
quả
hoa quả
hoa trái
giấm
cây ăn quả
finding
tìm
phát hiện
thấy
kết quả
kiếm
khám
results
kết quả
dẫn
gây
findings
tìm
phát hiện
thấy
kết quả
kiếm
khám
outcomes
kết quả
kết cục
hậu quả
resulting
kết quả
dẫn
gây
resulted
kết quả
dẫn
gây
consequences
hậu quả
kết quả
hệ quả
fruits
trái cây
quả
hoa quả
hoa trái
giấm
cây ăn quả

Examples of using Kết quả in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đồng thời, ngực và đầu nhỏ, đây là kết quả của một rối loạn phát triển bên trong tử cung.
At the same time, the thorax and head are small, this is the result of a developmental disorder inside the womb.
Nhưng kết quả của cả hai trận đấu là tích cực
The final result of both games was very positive
Kết quả thay đổi tất cả cuộc sống của họ- cuộc sống đã được thể hiện trong thảm trang trí, cho những người biết nơi để tìm.
The final result is going to change their lives, lives that are captured in the tapestries, for anybody that know where to look.
Rồi sau đó họ theo dõi kết quả, xem ai vinh danh ai
Then they were to follow up on the results, see who honoured whom
Trong kết quả đầu tiên, 9 ngườikhác nhau
In the final result, nine different people found evasions,
Kết quả là một bộ sưu tập các hình học bất thường được tạo thành từ những mảnh vụn nhỏ kích cỡ khác nhau, chằng chịt trong một sự cân bằng ổn định.
The upshot is a collection of geometrically irregular items made up of small splinters of various sizes, interlaced in an unstable balance.
Các quốc gia trên thế giới đã thu hoạch kết quả của năng lượng sạch,
States and nations around the world have harvested the fruits of clean energy, and are redefining their economies
Kết quả là, ngay cả với một tấm pin mặt trời lý tưởng được sản xuất trong điều kiện hoàn hảo, hiệu suất tối đa theo lý thuyết sẽ là khoảng 33%.
The upshot is that even if the PV panel is flawlessly manufactured and conditions are ideal, the theoretical maximum efficiency is about 33 percent.
Họ đang xem xét kết quả của hàng trăm, thậm chí hàng ngàn người chơi mỗi ngày,
They're looking at the results of hundreds, maybe even thousands of players per day,
Bạn thích sự phát triển cá nhân mà xảy ra bên trong bạn thông qua kết quả của tất cả mọi thứ bạn có kinh nghiệm và những người bạn gặp.
You enjoy the personal growth that happens within you through the culmination of everything you experience and the people you meet.
Kết quả 2,99 là rất gần 3 tháng đầy đủ,
The output of 2.99 is very close to 3 full months,
Tất cả chúng ta biết rằng, những ơn phước mà chúng ta nhận lãnh không phải là kết quả của lời cầu nguyện của một mình chúng ta, mà còn nhờ những lời cầu thay của người khác.
For all we know, our blessings are not the fruits of our prayers alone, but also those of others praying for us.
Các nhà thiên văn cũng mong đợi kết quả từ Sứ mệnh Châu Âu Gaia nhằm đo khoảng cách tới 1 tỷ ngôi sao gần nhất.
Astronomers are also looking forward to the results from the European Gaia mission, which is measuring the distances to a billion of the nearest stars.
Trong chuỗi trên, chúng tôi đã có 1267 hai lần trong kết quả, nhưng điều đó không có nghĩa là toàn bộ chuỗi bắt đầu lặp lại sau đó.
In the above sequence, we had 1267 twice in the output, but that does not mean that the whole sequence started repeating after that.
Khi dùng hàm scanl, kết quả sau cùng sẽ là phần tử cuối của danh sách, còn scanr sẽ đặt kết quả lên đầu danh sách.
When using a scanl, the final result will be in the last element of the resulting list while a scanr will place the result in the head.
Tạo một lỗ trong dòng không gian- thời gian liên tục! mà kết quả là tích tụ lượng động năng Một ngày nào đó… ở tương lai, cậu có thể di chuyện cực nhanh.
Smashes a hole in the space-time continuum. that the resulting kinetic energy buildup… In some future date, you actually move so fast.
Dù ta không thể đoán trước tương lai, kết quả của đêm nay sẽ có ảnh hưởng đến cả hai bộ tộc trong nhiều năm tới.
Though I cannot predict the future… the consequences of tonight will reverberate through the halls… of both great covens for many years to come.
Kết quả là trong chế độ bằng tay,
The output is in manual mode,
Bò Charbray Úc là một giống bò gia súc là kết quả của sự pha trộn của hai giống, Charolais và Brahman.
The Australian Charbray is a beef breed of cattle that is the result of the blending of two breeds, the Charolais and the Brahman.
Dòng chiết xuất kết quả và pha loãng với nước với tốc độ 0,5 lít thuốc sắc đến 10 lít nước.
The resulting extract strain and dilute with water at the rate of 0.5 liters of decoction to 10 liters of water.
Results: 200596, Time: 0.0322

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English