KẾT in English translation

end
cuối
kết thúc
chấm dứt
cùng
kết cục
hết
result
kết quả
dẫn
gây
final
cuối cùng
trận chung kết
chung kết
chót
conclusion
kết luận
kết thúc
finish
kết thúc
hoàn thành
hoàn thiện
xong
hoàn tất
kết liễu
cuối
nốt
joint
chung
khớp
phần
doanh
hợp tác
hỗn hợp
liên
phối hợp
liên hợp
kết hợp
closing
đóng
kết thúc
cuối
khép lại
cuối cùng
bế mạc
chốt
nhắm
gần
khép kín
links
liên kết
nối kết
mối liên hệ
mối quan hệ
liên quan
is
được
bị
đang
rất
phải
concluded
kết luận
kết thúc
ký kết

Examples of using Kết in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dĩ nhiên, tôi không biết mình sẽ liên kết với Nữ hoàng Kane.
Certainly, I had no idea I would be allied with Queen Kane.
anh sẽ kết án tù.
you will be convicted.
Kết bạn với một vài diễn viên
Make a few actor friends
Màn kết cấu tốt có thể giảm thêm 10%- 20% tiếng ồn bên ngoài.
And Carnivale panel is able to reduce 10% to 20% noise from outside;
Bạn có thể kết bạn tốt từ Nhật Bản, Hungary hoặc Eritrea.
You may make buddies from Japan, Hungary or Eritrea.
Bắt đầu bằng cách ngắt kết nối rồi kết nối lại thiết bị, sau đó thử lại.
Start by disconnecting and reconnecting the device, and then try again.
Có thể kết bạn thật nhiều
Can make a plenty of new friends
Kết bạn với blogger mới
Make new blogger friends
Cái kết là phần quan trọng nhất của câu chuyện.
For me, the ending is the most important part of the story.
Nếu hai người kết hôn thì tặng tôi túi xách đi.
Buy me a bag if you guys end up getting married.
Chúng ta cần có kết hoạch. Nghe này!
We have to make plans. Listen,!
Tôi kết bạn với hai người ở cuộc diễu hành đó.
I make two friends from this parade.
Lại kết bạn đi.
Come make friends.
Ta không thể kết nối với phòng vận chuyển.
We can't make transporter contact.
Kết hôn càng sớm càng tốt.
And if you don't want Ignat turning out like me,
Kết bạn mới chưa?
Make any new friends?
Khi trận đấu kết thúc, chẳng có gì được giải quyết cả.- Ngừng lại!
But nothing mattered. Stop! Stop! When the fight was over, nothing was solved,!
Như cái kết cho phim The Pineapple express phần 2.
Full-on sacrifice for you, dawg, like the ending to Pineapple 2.
Anh yêu em vì cái cách chúng ta kết thúc sau mỗi câu nói.
I love you for the way we make up after every fight.
Bí ẩn đã được vén màn… và cái kết rất chi là bất ngờ.
The mystery totally hooked me and the ending was a big surprise.
Results: 3868, Time: 0.1141

Top dictionary queries

Vietnamese - English