ENOUGH TIME TO DO in Vietnamese translation

[i'nʌf taim tə dəʊ]
[i'nʌf taim tə dəʊ]
đủ thời gian để làm
enough time to do
enough time to make
enough time to get
đủ thời gian để thực hiện
enough time to perform
enough time to do
enough time to carry
enough time to make
enough time to implement
long enough to carry out
enough time to accomplish
đủ thời giờ để làm
đủ thời gian cho việc

Examples of using Enough time to do in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
61 percent of working Americans claim they don't have enough time to do what they want.
61% người Mỹ đang làm việc cho rằng họ không có đủ thời gian để làm những gì họ muốn.
We always think there's enough time to do things with other people.
Chúng ta luôn cho rằng mình còn đủ thời gian để hành động vì người khác.
I simply didn't have enough time to do that before I had to have the video project done..
Tôi thì không có đủ thời gian để làm điều đó trước khi tôi phải thực hiện dự án video.
If you don't have enough time to do all the things you need to do,
Nếu bạn không có đủ thời gian làm tất cả những việc mà bạn cần làm,
You do not have to research everything because there is simply not enough time to do so.
Bạn không cần thiết phải đọc hết bài vì thực tế không có đủ thời gian để làm việc đó.
we always have enough time to do the most important things!
chúng ta luôn có đủ thời gian để làm những việc quan trọng nhất!
A poll found that 61 percent of working Americans said they did not have enough time to do the things they wanted to do..
Theo một cuộc khảo sát ở Mỹ cho thấy có tời 61% lao động phàn nàn rằng họ không có đủ thời gian làm những điều họ muốn.
What business school doesn't teach you is that there's never enough time to do all these things.
Điều trường kinh doanh không dạy bạn là không bao giờ có đủ thời gian để bạn làm tất cả những điều này.
In today's society we often complain that we don't have enough time to do this or that.
Trong nhịp sống hối hả ngày nay, chúng ta luôn cảm thấy không có đủ thời gian để thực hiện việc này hay việc khác….
they also need enough time to do their work.
họ cũng cần đủ thời gian để hoàn thành nó.
there is always enough time to do the….
nhưng có đủ thời gian để làm những việc….
do not have enough time to do so.
không có đủ thời gian để làm điều đó.
A recent poll found 61 percent of working Americans said they didn't have enough time to do the things they wanted to do..
Theo một cuộc khảo sát ở Mỹ cho thấy có tời 61% lao động phàn nàn rằng họ không có đủ thời gian làm những điều họ muốn.
First, I don't have enough time to do a good job with more than three services(my priority, in order, is Google+,
Thứ nhất, tôi không có đủ thời gian để làm tốt công việc với hơn ba dịch vụ( ưu tiên của tôi,
I don't have enough time to do a good job with more than three services(my priority, in order, is Google+,
tôi không có đủ thời gian để làm tốt công việc với hơn ba dịch vụ( ưu tiên của tôi,
not having enough time to do it in.
không có đủ thời gian để thực hiện nó.
Chances are excellent that it's because you felt you just didn't have enough time to do what you wanted to at the level of quality to which you were committed.
Lý do rất có thể là chỉ vì bạn cảm thấy không có đủ thời giờ để làm những điều bạn muốn ở mức chất lượng bạn đòi hỏi nơi mình.
a short period before it demands activation, but you could also download the Windows 10 Enterprise 90 day evaluation ISO which may give you enough time to do what you need to do..
bạn cũng có thể tải xuống ISO 10 Enterprise 90 ngày đánh giá ISO có thể cung cấp cho bạn đủ thời gian để làm những gì bạn cần làm..
doing as digital marketers, and there's never enough time to do them all.
không bao giờ có đủ thời gian để làm tất cả.
If you've ever felt stress-and who hasn't?-chances are excellent that it's because you felt you just didn't have enough time to do what you wanted to at the level of quality to which you were committed.
Nếu có khi nào bạn cảm thấy căng thẳng- ai mà lại không?- lý do rất có thể là chỉ vì bạn cảm thấy không có đủ thời giờ để làm những điều bạn muốn ở mức chất lượng bạn đòi hỏi nơi mình.
Results: 113, Time: 0.0495

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese