BẠN CÓ THỜI GIAN in English translation

you have time
bạn có thời gian
anh có thời gian
bạn còn thời gian
cô có thời gian
cậu có thời gian
chị có thời gian
cậu rảnh
em có thời gian
ông có thời gian
có thời giờ
you get time
bạn có thời gian
you have a moment
bạn có thời gian
anh có thời gian
you long
bạn lâu
bạn dài
bạn có thời gian
em lâu
you had time
bạn có thời gian
anh có thời gian
bạn còn thời gian
cô có thời gian
cậu có thời gian
chị có thời gian
cậu rảnh
em có thời gian
ông có thời gian
có thời giờ

Examples of using Bạn có thời gian in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn có thời gian để đọc thêm?
Have time to read some more?
Bạn có thời gian và kiến thức cho những việc này?
Do You Have the Time and Expertise to do this?
Bạn có thời gian;
You do have the time;
Bạn có thời gian cho một con chó?
Do you have time for a dog?
Nếu bạn có thời gian, điều này là xứng đáng.
When you have got the time, it is worth it.
Nếu bạn có thời gian, xin vui lòng tiếp tục đọc.
If you got the time, please continue reading.
Nếu bạn có thời gian và.
If you have got the time and.
Do đó bạn có thời gian để chọn máy để thay.
So you have enough time to replace a knife.
Bạn có thời gian chơi game?
Do you have time to play one game?
Hãy chắc chắn rằng bạn có thời gian dành cho gia đình.
Make sure they have time for their family.
Cái nào bạn gái có thời gian?
What woman has the time?
Nếu bạn có thời gian, bạn có thể.
If you have more time, you could.
Bận rộn vậy bạn có thời gian để nấu nướng?
Busy and don't have time to cook?
Bạn có thời gian để đọc 1 quyển sách?
Got time to read a book?
Bạn có thời gian để trò chuyện về công việc?
Do you have time to talk about working together?
Bạn có thời gian cho một cuộc gọi ngắn trong tuần này?"?
Do you have time for a quick call this week?
Bạn có thời gian dành cho những….
You will have time for those….
Không phải khi bạn có thời gian.
Not when He had time.
Bạn có thời gian cho những thú vui, sở thích ngoài công việc không?
Do you have time for any fun outside of work?
Hãy làm nó ngay khi bạn có thời gian và cơ hội.
Do it when you do have the time and resources.
Results: 1174, Time: 0.0441

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English