EXPOSING YOURSELF in Vietnamese translation

[ik'spəʊziŋ jɔː'self]
[ik'spəʊziŋ jɔː'self]
phơi bày bản thân
expose themselves
lộ mình
exposing yourself
revealing himself
phơi mình
expose yourself
basking
đặt bản thân
put yourself
place yourself
exposing yourself
phơi bày chính mình

Examples of using Exposing yourself in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You start by exposing yourself to the fear in small doses, in a safe context.
Bạn bắt đầu bằng cách bộc lộ bản thân với nỗi sợ ở cường độ nhỏ, trong bối cảnh an toàn.
You can imagine group sex without exposing yourself to the emotional risks of actually trying it.
Bạn có thể tưởng tượng tham gia tình dục nhóm mà không lộ bản thân hay có những rủi ro về tình cảm thực sự.
Instead of looking at creams that contain hydroquinone in them and exposing yourself to any of the dangers that come from it, a better idea would be to use products that are
Thay vì nhìn vào các loại kem có chứa hydroquinone trong họ và phơi bày bản thân cho bất kỳ mối nguy hiểm đến từ nó,
umbrella tent over your shoulder, exposing yourself to the sun and wind until you're about to die, the way farmers
chất lên vai dù, bát, rồi phơi mình dưới nắng, gió cho đến khi gần chết,
Trauma-focused cognitive-behavioral therapy involves gradually exposing yourself to feelings and situations that remind you of the trauma, and replacing distorted and irrational thoughts about the trauma with a more balanced picture.
Liệu pháp nhận thức hành vi tập trung vào chấn thương liên quan đến việc dần dần phơi bày bản thân với những cảm xúc và tình huống nhắc nhở bạn về chấn thương và thay thế những suy nghĩ lệch lạc và phi lý về trải nghiệm này bằng một bức tranh cân bằng hơn.
you're exposing yourself to risk.
bạn đang phơi bày chính mình để mạo hiểm.
Exposing yourself to multiple programs,
Tự phơi mình với nhiều chương trình,
That's why it's extremely important to avoid exposing yourself to mold, especially somewhere you're likely to spend as much time as your car.
Đó là lý do tại sao điều cực kỳ quan trọng là tránh phơi mình ra khuôn, đặc biệt là nơi nào đó bạn có thể sẽ dành nhiều thời gian như chiếc xe của mình..
By compounding your capital after a few profitable trades, you are exposing yourself to some potentially very painful capital losses once that loser comes along.
Bằng cách kết hợp vốn của bạn sau một vài giao dịch có lãi, bạn đang tự phơi mình với một số khoản lỗ vốn có khả năng rất đau đớn khi kẻ thua cuộc đó xuất hiện.
You may feel nervous about exposing yourself or currently feel a resurgence of those old emotions and feelings that you felt back when you and your ex were together.
Bạn có thể cảm thấy lo lắng về việc để lộ bản thân và cảm thấy một sự hồi sinh của những cảm xúc cũ và cảm xúc mà bạn cảm thấy trở lại khi bạn và người yêu cũ của bạn đã ở bên nhau.
However, exposing yourself to all these various dialects is a great way to fine-tune your ear and make it easier to understand
Tuy nhiên, tự vạch trần cho tất cả các phương ngữ này là một cách tuyệt vời để tinh chỉnh tai của bạn
By exposing yourself to the markets, you can gain the skills necessary to gauge market conditions
Bằng cách phơi mình ra thị trường, bạn có thể đạt được các
Too much time in the sun can be detrimental to your health in terms of negative effects on your skin, but exposing yourself to the right amount of sunshine when camping can bring your body incredible benefits.
Quá nhiều thời gian trong ánh nắng mặt trời có thể gây hại cho sức khỏe của bạn về các tác động tiêu cực đến làn da của bạn, nhưng phơi bày chính mình với lượng ánh sáng mặt trời khi cắm trại có thể mang lại những lợi ích đáng kinh ngạc cho cơ thể bạn.
These cameras have camera speakers making it possible to communicate on the person waiting at your doorstep without exposing yourself even if you're not glued your TV or computer screen, the cameras have motion sensing mechanism that alerts you to the movement.
Những máy ảnh này có loa máy ảnh cho phép giao tiếp với người đang đợi bạn ngay trước cửa nhà của bạn mà không phơi bày cho mình ngay cả khi bạn không dán màn hình TV hoặc máy tính của bạn, máy ảnh có cơ chế cảm biến chuyển động sẽ cảnh báo bạn về chuyển động.
Expose yourself to new environments.
Đưa bản thân vào môi trường mới.
Expose yourself to different ideas
Đặt mình vào nhiều ý tưởng
Expose yourself to new environment.
Đưa bản thân vào môi trường mới.
Finally, expose yourself to the light.
Cuối cùng, hãy phơi bày bạn cho ánh sáng.
Expose yourself, demon!
Hiện mình đi, con quỷ!
You have exposed yourself. Only perception.
Bạn đã tiếp xúc với chính mình. Chỉ nhận thức.
Results: 44, Time: 0.0526

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese