FINAL TESTING in Vietnamese translation

['fainl 'testiŋ]
['fainl 'testiŋ]
thử nghiệm cuối cùng
final testing
the final test
the ultimate test
the last test
final trial
final experiment
eventual trial
definitive test
kiểm tra cuối cùng
final inspection
final check
the final test
the final examination
last checked
last inspected
last inspection
final testing
final inspected
the ultimate inspection

Examples of using Final testing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Final testing is also conducted.
Việc thử nghiệm cuối cùng cũng được tiến hành.
This is called the final testing.
Điều này được gọi là" thử nghiệm cuối cùng".
Final Testing the Assumptions….
Quá trình kiểm tra các giả định….
Coinbase begins final testing of Segwit.
Coinbase bắt đầu thử nghiệm cuối cùng của Segwit.
Then will come their final testing.
Sau đó, một thử thách cuối cùng sẽ đến.
Previous Post: Coinbase begins final testing of Segwit.
Bài trước: Coinbase bắt đầu thử nghiệm cuối cùng của Segwit.
Next Post: Coinbase begins final testing of Segwit.
Bài tiếp theo: Coinbase bắt đầu thử nghiệm cuối cùng của Segwit.
Previous Post: Coinbase begins final testing of Segwit.
Bài tiếp theo: Coinbase bắt đầu thử nghiệm cuối cùng của Segwit.
Three Experimental HIV Vaccines Move to Final Testing Stages.
Ba loại vaccine HIV đang bước vào giai đoạn thử nghiệm cuối cùng.
The new iPhone has reached the final testing phase.
IPhone mới đang trong giai đoạn kiểm tra cuối cùng.
Preview 4(near-final system images for final testing).
Preview 5( system images cho lần test cuối).
Final testing is being done as I am writing this.
Thử nghiệm cuối cùng đang được thực hiện như là tôi viết thư này.
Also, the final testing method will be prepared in advance.
Cũng thế, các phương pháp thử nghiệm cuối cùng sẽ được chuẩn bị trước.
July: Preview 5(release candidate for final testing).
Tháng 7: Developer preview 5( phát hành bản ổn định( candidate) để test lần cuối).
Fidelity says it's now in the“final testing” phase.
Fidelity tuyên bố nền tảng tiền ảo trong giai đoạn‘ thử nghiệm cuối cùng'.
User acceptance testing comes as the final testing stage in every development cycle.
User acceptance testing là giai đoạn kiểm thử cuối cùng trong mỗi chu kỳ phát triển.
Three experimental HIV vaccine trials are set to enter the final testing stages.
Ba loại vaccine HIV đang bước vào giai đoạn thử nghiệm cuối cùng.
Final Testing: Each dinosaur will also be continuously operated testing one day before shipping.
Thử nghiệm cuối cùng: Mỗi con khủng long cũng sẽ được vận hành thử nghiệm liên tục một ngày trước khi vận chuyển.
Our engineering team has begun the final testing phase of SegWit for Bitcoin on Coinbase.
Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi đã bước vào giai đoạn thử nghiệm cuối cùng để tích hợp SegWit vào giao dịch Bitcoin trên Coinbase.
Our engineering team has begun the final testing phase of SegWit for Bitcoin on Coinbase.
Nhóm các nhà phát triển của chúng tôi đã bắt đầu giai đoạn thử nghiệm cuối cùng để tích hợp SegWit vào giao dịch Bitcoin trên nền tảng Coinbase.
Results: 404, Time: 0.0554

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese