FIND YOUR WAY in Vietnamese translation

[faind jɔːr wei]
[faind jɔːr wei]
tìm cách của bạn
find your way
find your way
tìm thấy con đường
find the path
find a way
found the road
find the pathway
tìm được con đường
find my way
find the path
tìm thấy con đường của bạn
tìm đường của bạn
find your way
hãy tìm đường đi

Examples of using Find your way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
you must find your way through this dark underground maze and survive attacks crystal skulls
bạn hãy tìm đường đi qua mê cung dưới đất đầy tối tăm
Johnson had previously worked with Swift to write the song"You'll Always Find Your Way Back Home".,[20] which is featured in Hannah Montana: The Movie.
Johnson trước đây đã cộng tác với Swift để viết bài hát" You' ll Always Find Your Way Back Home",[ 18] bài hát này có mặt trên Hannah Montana: The Movie.
You'll Always Find Your Way Back Home" is a country pop song written by Taylor for the 2009 film"Hannah Montana: The Movie".
You' ll Always Find Your Way Back Home" là một bài hát thuộc thể loại country pop được sáng tác cho bộ phim điện ảnh Hannah Montana: The Movie vào năm 2009.
girlfriends and women's magazines- find your way.
tạp chí phụ nữ- hãy tìm đường đi.
As a result, you can easily find your way around it, without requiring previous experience with computers.
Kết quả là, bạn có thể dễ dàng tìm thấy con đường của mình xung quanh nó, mà không cần kinh nghiệm trước đó với máy tính.
Find your way through the tomb and make sure the timesand doesn't get released.
Tìm theo cách của bạn thông qua các ngôi mộ và chắc chắn
MetrO helps you find your way in the public transportation in more than 400 cities around the world.
MetrO giúp bạn tìm theo cách của bạn trong giao thông công cộng trong hơn 400 thành phố trên khắp thế….
Find your way, collect the coins and open the door
Tìm ra lối đi của bạn, thu thập những đồng tiền
Find your way out of the gate before you make comments and before you start trying to accuse
Hãy tìm đường ra khỏi cổng trước khi bạn bình luận
Because there is nothing worse than having to find your way by yourself.
Không điều gì tốt hơn khi bạn tìm ra được con đường đi của chính mình.
With a reliable travel bag at hand, find your way across unknown lands.
Với chiếc túi du lịch đáng tin cậy trong tay, bạn hãy tìm đường đi qua những vùng đất chưa được biết tới.
Helps you find your way around public transport in more than 400 cities worldwide.
MetrO giúp bạn tìm theo cách của bạn trong giao thông công cộng trong hơn 400 thành phố trên khắp thế….
MetrO helps you find your way in the public transportation systems in more than 400 cities around the world.
MetrO giúp bạn tìm theo cách của bạn trong giao thông công cộng trong hơn 400 thành phố trên khắp thế….
You will find your way onto Grant McConachie way;
Bạn sẽ tìm thấy theo cách của bạn lên cấp McConachie cách;
You have to find your way; what I feel is my private business.
Bạn phải tìm ra lối của riêng mình; còn việc tôi cảm thấy thế nào đó, là chuyện riêng của tôi.
are very hospitable and willing to help you find your way.
sẵn sàng để giúp bạn tìm theo cách của bạn.
you will never find your way.
bạn sẽ không bao giờ tìm thấy đường đi của mình.
Beat the Game is an adventure game where you find your way with sounds.
Beat the Game là một trò chơi phiêu lưu, nơi bạn tìm thấy cách của bạn với âm thanh.
It is my belief that only if you try to be helpful to other people will you in the end find your way to God.”.
Niềm tin của tôi là chỉ nếu bạn gắng sức giúp ích cho những người khác, rốt ráo bạn mới tìm được đường lối của bạn tới Thượng đế.”.
Arabic Cross Words- Find your way to solve this mystery! Improve your skills and enjoy the game with enthusiasm feelingsNow you can play cross word game on your PlayBook™ device with Its new features, that help you to….
Arabic Cross Words- Tìm cách của bạn để giải quyết bí ẩn Nâng cao kỹ năng của bạn và tận hưởng các trò chơi với những cảm xúc nhiệt tình Bây giờ bạn có thể chơi trò chơi chữ chéo trên PlayBook của bạn ™ thiết bị với các….
Results: 67, Time: 0.0586

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese