YOUR WAY in Vietnamese translation

[jɔːr wei]
[jɔːr wei]
đường của bạn
your way
your sugar
your road
your path
your line
your route
your street
your track
con đường
path
road
way
pathway
route
street
trail
avenue
your way
cách của anh
your way
cách của mình
his way
his personality
their own words
đường anh
the british road
UK roads
your way
your path
theo cách của cô
her way
theo con đường của bạn
your way
lối của bạn
your way
theo cách của ngươi

Examples of using Your way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We will do it your way.
Chúng ta sẽ làm theo cách của cô.
Finish him. Finish him your way!
Kết liễu hắn. Theo cách của ngươi!
On your way out.
Trên đường anh đi ra.
You were content to let me shine, that's your way.
Anh đã bằng lòng để cho em sáng chói, cách của anh là thế.
Why don't you fight the evil in this place your way.
Sao không chiến đấu với cái ác ở nơi này theo cách của cô.
Finish him your way!
Kết liễu hắn. Theo cách của ngươi!
You go your way, I go mine.
Anh đi đường anh, tôi đi đường tôi.
Synergy is better than my way or your way.
Hợp lực hoạt động hiệu quả hơn cách của tôi hay cách của anh.
And you wanna do the job your way without changing?
Mà lại không muốn thay đổi mình sao? muốn làm việc theo cách của cô,?
But OK, let's do it your way.
Nhưng tốt thôi, hãy làm theo cách của ngươi.
You go your way.
Anh đi đường anh.
You sound a lot like my Stephen right now. Your way.
Giờ anh đang nói rất giống Stephen của em. Cách của anh.
I'm offering you full autonomy to test my students your way.
có toàn quyền kiểm tra môn sinh của tôi theo cách của cô.
We're not doing it your way.
Chúng ta sẽ không làm theo cách của ngươi.
That's your way.
Đó là cách của anh.
It wasn't just on your way home.
Gì đâu, trên đường anh về nhà.
No! So far we have handle this matter under your way.
Tới giờ thì ta đã xử lý vụ này theo cách của anh… Không.
Let me lead your way.
Để tôi dẫn đường anh.
General, if that's your way.
Đại tướng, nếu đó là cách của anh.
This"Out of the way" is your way.
Ra khỏi con đường đó" là cách của anh.
Results: 3209, Time: 0.4721

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese