FIXED-WING in Vietnamese translation

cánh cố định
fixed-wing
fixed wing
máy bay
plane
aircraft
jet
flight
board
aeroplane
air
airliner
drones
flying
cánh
arm
flank
door
impeller
field
vane
flap
right
wings
petals

Examples of using Fixed-wing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The third option was military fixed-wing aviation.
Phương án 3 là các chuyến bay quân sự.
The UAV features fixed-wing design with winglets angled upwards.
UAV có thiết kế cánh cố định với cánh quạt góc nghiêng.
Russia has just over 30 fixed-wing combat planes in Syria.
Nga chỉ có 30 máy bay chiến đấu loại cánh cố định ở Syria.
The wings of a fixed-wing aircraft are not necessarily rigid;
Các cánh của một máy bay cánh cố định không nhất thiết phải cứng nhắc;
Capacity of aircraft carried: 90 fixed-wing aircrafts and helicopters.
Máy bay mang theo: 90 máy bay cánh cố định và máy bay trực thăng.
But this opinion was formed when only fixed-wing aircraft flew.
Nhưng ý kiến này được hình thành khi chỉ có máy bay cánh cố định bay.
You have got things like this fixed-wing, this hawk.
Bạn có thể đã biết loại cánh cố định, loại" diều hâu".
This year the Kremlin expects to acquire 91 new fixed-wing aircraft.
Năm nay, điện Kremlin dự kiến sẽ mua thêm 91 máy bay cánh cố định mới.
Naval ships, helicopters(MK2), fixed-wing aircraft(MK3).
Tàu chiến, Trực thăngs( MK2), Máy bay cánh cố định( MK3).
They had 30 pilots, and an assortment of fixed-wing aircraft and helicopters.
Họ có 30 phi công, và một loại máy bay và máy bay trực thăng cánh cố định.
The carrier's original design allows it to carry about 30 fixed-wing aircraft.
Thiết kế ban đầu của chiếc tàu sân bay này cho phép nó mang theo 30 chiếc máy bay cánh cố định.
They had thirty pilots, and an assortment of helicopters and fixed-wing aircraft.
Họ có 30 phi công, và một loại máy bay và máy bay trực thăng cánh cố định.
Drifter, we cannot get any fixed-wing support in there right now.
Drifter, chúng tôi không thể đưa trực thăng hỗ trợ đến đó ngay lúc này.
The carrier's original design allows it to carry about 30 fixed-wing aircraft.
Thiết kế ban đầu của tàu cho phép nó chở hơn 30 máy bay cánh cố định.
I wouldn't feel right sharing the fixed-wing skies with a Southern legend.
Chia sẻ máy bay khiến tôi thấy không ổn… với một huyền thoại phương Nam.
Izumo can't carry fixed-wing fighter jets but it can carry up to fourteen.
Izumo không thể mang các chiến đấu cơ cánh cố định nhưng có thể chở đến 14 máy bay trực thăng.
The Admiral Kuznetsov is capable of carrying up to 26 fixed-wing fighters and 24 helicopters.
Đô đốc Kuznetsov có khả năng chở tối đa 26 chiến đấu cơ cánh cố định và 24 máy bay trực thăng.
Select from a variety of rotary and fixed-wing VTOL aircraft to complete your missions.
Chọn từ một loạt các trục quay và cánh cố định máy bay VTOL để hoàn thành nhiệm vụ của mình.
Izumo can't carry fixed-wing fighter jets but it can carry up to fourteen helicopters.
Izumo không thể mang các chiến đấu cơ cánh cố định nhưng có thể chở đến 14 máy bay trực thăng.
Parrot Disco is an unbelievably gorgeous fixed-wing drone with sleek design and exceptional build quality.
Parrot Disco là một chiếc drone không cánh đáng kinh ngạc tuyệt đẹp với thiết kế kiểu dáng đẹp và chất lượng sản xuất vượt trội.
Results: 221, Time: 0.0361

Top dictionary queries

English - Vietnamese