CÁNH in English translation

arm
cánh tay
nhánh
trang bị
vòng tay
vũ trang
vũ khí
flank
sườn
cánh
bên
đánh bên sườn
cạnh
door
cửa
nhà
cổng
impeller
cánh quạt
bánh công tác
bánh cánh
cánh bơm
field
lĩnh vực
trường
sân
cánh đồng
ruộng
địa
mỏ
vane
cánh
chong chóng
flap
nắp
vạt
vỗ
cánh
đập
right
đúng
ngay
quyền
phải
phù hợp
nhỉ
chứ
được rồi
được
không
wings
cánh
chái
petals
cánh hoa

Examples of using Cánh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Năm cánh máy nén bị gãy và mất bảy cánh dẫn hướng biến thiên.
Five compressor blades were fractured and eight variable guide vanes missing.
Không, cối xay gió này thiếu ba cánh.
No, this windmill's got three blades missing.
Đến từ bên trái, 4 cánh.
Coming left, four blades.
Chả có tàu ngầm nào 4 cánh.
No sub has four blades.
Cánh bơm máy bơm bùn, bơm bùn các bộ phận cao su, bơm bùn phần chất lỏng.
Slurry pump impellers, Slurry Pump Rubber Parts, slurry pump fluid parts.
Tốt. hạ cánh rồi khóa chúng lại.
Good. Flaps down, lock them.
Xòe cánh. Tiếp cận mục tiêu.
Open flaps. Approaching target.
Mỗi cánh có một chốt nối mà cả hai phía có thể với được.
Each petal has a latch either side can grab.
Cánh đuôi, hoạt động.
Tail flaps, operational.
Mở cánh: Hoàn hảo!
Flaps open, perfect!
Cánh đuôi: Hoạt động tốt!
Tail flaps, operational!
Cánh đuôi: Hoạt động tốt!
Operational. Tail flaps.
Cánh Sen gây Buồn ngủ, hoặc… Ta có Ma thuật của Sandman.
Somnolent Lotus Petal, or… We have the Grit of the Sandman.
Mỗi cánh tự điều chỉnh riêng lẻ để giữ nhiệt độ cao nhất.
Each petal adjusts itself separately to keep the highest temperature on it.
Cánh cửa mở khi mất điện.
Flaps open on power failure.
Nếu làm cánh nhỏ, tôi có thể dùng ít giấy hơn.
If I make the flaps skinnier, I can use a bit less paper.
Chàng ta biết tất cả những cánh đồng cỏ và những bải cỏ của Andalusia.
Heknew all the fields and pastures of Andalusia.
Cánh tà hai.
Flaps two. Flaps two.
Cánh cửa WTO rộng mở với Nga.
WTO Opens Its Doors to Russia.
Sử dụng cho cổng mở hai cánh.
Use the lever to open two doors.
Results: 10621, Time: 0.0371

Top dictionary queries

Vietnamese - English