CÁNH CỬA in English translation

door
cửa
nhà
cổng
gate
cổng
cửa
doorway
cửa
cánh cửa
ngưỡng cửa
ô cửa
ngõ
lối
cánh cổng
gateway
cổng
cửa ngõ
cánh cửa
doors
cửa
nhà
cổng
gates
cổng
cửa
doorways
cửa
cánh cửa
ngưỡng cửa
ô cửa
ngõ
lối
cánh cổng

Examples of using Cánh cửa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hai cánh cửa đã được sơn xong.
Two of the doors were painted.
Nó như mở một cánh cửa cho các em.
Like holding a door open for you.
Cánh cửa đóng kín
For the door is shut
Tuy nhiên, nó mở ra cánh cửa cho nghiên cứu sâu hơn.
It did, however, leave the door open to further investigation.
Cánh cửa mà Sucre nói đây rồi.
That's the door Sucre told us about.
Người đã xuất hiện và mở cánh cửa phía xa kia là-.
They station somebody out there and leave the door open to---.
Mỗi cánh cửa là một cửa tử,
Every portal is a portal of death,
Miệng là cánh cửa cho toàn thân của bạn.
Your mouth is the portal to your entire body.
Cánh cửa này không dành cho ta.
This open door wasn't for me.
Cầu nguyện là một cánh cửa không ai đóng lại được.
Prayer is an open door which none can shut.
Cánh cửa, đóng lại một lần nữa.
Open the door, close it again.
Đây là cánh cửa để vào toàn bộ thị trường EU.
It's a gate for the entire European market.
Nó liếc nhìn Rafe, rồi cánh cửa, rồi trở lại chỗ Rafe.
It glanced towards Greg, then to the door, and then back to Alec.
Chúng tôi tiếp tục giữ cánh cửa này mở ra cho họ.”.
We left the door open for them.
Cánh cửa chỉ có thể mở bằng máu… của một sinh vật ngây thơ vô tội.
The portal will only open if we shed innocent blood upon it.
Cánh cửa chưa mở đâu.
The portal isn't open yet.
Cánh cửa bị kẹt rồi.
The door's stuck.
Cánh cửa sẽ mở ra. Một khi thằng bé biết mùi vị đồ đặc.
Once he knows what solids taste like, the door's gonna be open.
Cánh cửa đó kìa.
That's the door.
Cánh cửa đó kìa. Thấy không?
That's the door. See?
Results: 18250, Time: 0.0352

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English