Examples of using Là cánh cửa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Toán học là cánh cửa và là chìa khóa để đi vào các ngành khoa học khác”.
Đó là cánh cửa mở ra cho chúng ta.
Đó là cánh cửa tôi đã bước qua.
Và đó có thể là cánh cửa.
Đó là cánh cửa. Luyện Ngục.
Đó là cánh cửa tôi đã bước qua.
Đó là cánh cửa. Nó sẽ mở trong 12 giờ.
Một điểm cộng nữa là cánh cửa.
Đó là cánh cửa. Luyện Ngục.
Đó là cánh cửa mà các sơ sẽ đi vào.
Đó là cánh cửa mà Sucre đã nói.
Đó là cánh cửa. Còn cái này?
Đây là cánh cửa.
Đó là cánh cửa, thấy chứ.
Đi vòng bên phải ở góc đó là cánh cửa đối diện với bà đó.
Luyện Ngục. Đó là cánh cửa.
Luyện Ngục. Đó là cánh cửa.
Mắt là cánh cửa qua đó bạn đi ra.
Anh là cánh cửa thiên đàng.