LÀ CÁNH CỔNG in English translation

are the portals
is the gateway
là cửa ngõ
là cánh cửa
is the portal
was the gate

Examples of using Là cánh cổng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thanh kiếm là cánh cổng tới phần Cáo. Nhưng.
The sword is a gateway to the Fox. But.
Sự độc lập và tự tin vào bản thân chính là cánh cổng cho mọi con đường.
Confidence and belief in yourself is the doorway to everything.
Và vòng tròn này là cánh cổng.
And this circle is the door.
Thiên tài không phạm sai lầm; sai lầm của anh ta xuất phát từ ý chí và là cánh cổng của sự khám phá.
A man of genius makes no mistakes; his errors are volitional and are the portals of discovery.
Vì cầu nguyện là cánh cổng qua dó mọi ơn sủng Chúa đến với chúng ta,
For as prayer is the gate through which all the Graces of God come to us, when this is closed, I don not
Đọc là cánh cổng tới sự nghiệp học hành quan trọng nhất đời,
Reading is the gateway to so much of life's important learning, so a few years more
Sự chú ý của chúng ta là cánh cổng đi vào những thứ mà chúng ta trải nghiệm trong cuộc sống.
Our attention is the gateway to what we experience in life.
Trước hết thân thể, bởi vì thân thể là cánh cổng vào tâm trí- hành lang vào.
The first is the body, because the body is the portal to the mind- the porch.
Như nói trong Nghi Thức Cúng Dường Đến Các Đạo Sư Tâm linh rằng việc yêu mến người khác là cánh cổng của mọi phẩm chất tốt đẹp, và nó như vậy.
It says in An Offering Ceremony to the Spiritual Masters that cherishing others is the gateway of all good qualities, and so it is..
Mười hai giây đó là cánh cổng dẫn đến một kỷ nguyên mới trong lịch sử loài người,
Those 12 seconds were the portal to a new era in human history, leading only 66 years
Nói cách khác, thất bại có thể là cánh cổng đưa đến sự sáng tạo,
In other words, failure can be the portal to creativity, to learning something new,
Queen of Swords có thể hàm ý rằng những cảm xúc của bạn là cánh cổng để mở ra cuộc sống tinh thần của bạn.
The Queen of Swords may imply that your emotions are the gate to open up your spiritual life.
Queen of Swords có thể hàm ý rằng những cảm xúc của bạn là cánh cổng để mở ra cuộc sống tinh thần của bạn.
Spirituality: The Queen can indicate that your emotions are the gateway to opening up your spiritual life.
Hồng Kông từ lâu đã quảng bá“ bản thân” là cánh cổng đến với Trung Quốc dành cho các doanh nghiệp nước ngoài, nhất Mỹ.
HONG KONG• Hong Kong has long marketed itself as the gateway to China for foreign businesses, especially the United States.
Legendary là cánh cổng giúp mở thông tài chính
Legendary is a gateway to cultural and financial alignment between the Hollywood moviemaking world
Đây cũng sẽ là cánh cổng cho phép bạn mở rộng thị trường đến khu vực Gulf và Trung Đông.
It will also serve as a gateway for expanding their market in the Gulf and the Middle East region.
Sách là cánh cổng để khám phá những thế giới hoàn toàn khác qua từng trang.
Books are portals to explore completely different worlds with a turn of a page.
Điều này chính xác như vậy, đó là cánh cổng dẫn vào một cuộc sống cao siêu và viên mãn hơn.
That is exactly what it is-a gate into a fuller and higher life.
Khi con suy nghĩ theo hướng đó, mỗi vụ sát nhân đều là Cánh cổng dẫn tới Thiên đường.”.
When you think of it that way, every murderer is a Gate of Heaven.”.
Đối với Ramsay, ẩm thực chính là cánh cửa của mỗi nền văn hóa, và mỗi cuộc phiêu lưu chính là cánh cổng đến với tâm hồn của người dân và vùng đất đó.
For Ramsay, food is the gateway to culture, and every adventure is a portal into the soul of the people and place.
Results: 66, Time: 0.025

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English