CỔNG in English translation

port
cảng
cổng
gate
cổng
cửa
portal
cổng thông tin
cổng
cửa
cổng thông tin điện tử
cánh
cổng điện tử
gateway
cổng
cửa ngõ
cánh cửa
door
cửa
nhà
cổng
entrance
lối vào
cửa
cổng vào
nhập
tuyển
ra vào
gantry
giàn
cổng
trục
dầm
ports
cảng
cổng
gates
cổng
cửa
gateways
cổng
cửa ngõ
cánh cửa
portals
cổng thông tin
cổng
cửa
cổng thông tin điện tử
cánh
cổng điện tử
doors
cửa
nhà
cổng
entrances
lối vào
cửa
cổng vào
nhập
tuyển
ra vào

Examples of using Cổng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái cổng này chưa bao giờ bị khóa như thế này.
This gate's never locked like this.
Ngươi xâm phạm cổng địa ngục mà lại không chuẩn bị đối đầu.
Yet are ill-prepared for confrontation. You trespass at the gates of hell.
Đều bị khóa. Cổng Trung cung điện….
Were locked. The doors at Gyoyeon Palace.
Chìa khóa mở cổng trông như thế này.
The key that opened the doorway looked like this.
Nếu không đóng cổng, nó sẽ tệ hơn.
If we don't close that doorway, it's only gonna get worse.
Cổng xanh. Ông J.
Blue entry. Mr. J.
Cho tôi một người gần Cổng 3 nhất.- 13 thưa sếp.
Thirteen, sir. Get me the one closest to Gate 3.
Cổng đó là lối đi duy nhất.
That gate's the only way in.
Cổng mở rồi!
The gate's open!
Cho tôi một người gần Cổng 3 nhất.- 13 thưa sếp.
Thirteen, sir. Get me the one closest to Gate Three.
Cấu trúc cổng, trục Y sử dụng hệ thống điều khiển kép động cơ kép.
The gantry structure, Y axis used dual-motor dual-driven system.
Cổng phía đông đã mở.
Eastern gate's open.
Đường giảm tốc trước cổng của trường học, doanh nghiệp và tổ chức.
Decelerating line in front of the gates of schools, enterprises and institutions.
Cổng vào Bảo tàng Olympic.
Doorway to the Olympic Museum.
Cổng, đúng không?
The Doors, right?
Cổng thời gian của sông La Venta( 2010).
Arch of Time of La Venta River(2010).
Cổng có thể khác nhau.
The doors might be different.
Chúng tôi phát hiện ra chúng đang trú ẩn trong Cổng Trước của chúng ta.”.
We found them sheltering in our Front Porch.”.
Có 2 lựa chọn chính khi nói đến vật liệu cổng.
There are 2 main choices when it comes to gate material.
Một người phụ nữ vừa tới cổng Thiên Đường.
A woman arrived at the Gates of Heaven.
Results: 23993, Time: 0.032

Top dictionary queries

Vietnamese - English