CỔNG VÀO in English translation

entrance
lối vào
cửa
cổng vào
nhập
tuyển
ra vào
gateway to
cửa ngõ vào
cửa ngõ đến
cổng vào
cánh cổng tới
cánh cửa cho
lối vào
đường đến
cánh cổng đến với
entrance gate
cổng vào
gate to
cánh cổng đến
cổng đến
cửa vào
cánh cửa tới
gate đến
input port
cổng đầu vào
cổng vào
port in
cảng ở
cổng trong
port ở
portal to
cổng thông tin đến
cổng đến
portal đến
entry
nhập cảnh
nhập
mục nhập
đầu vào
tham gia
lối
vào cửa
lối vào
doorway to
cánh cửa đến với
cửa ngõ vào
lối vào
waygate

Examples of using Cổng vào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những tảng đá này phục vụ như cổng vào mặt trời mọc.
These rocks serve as gates to the sunrise.
Bulgaria là cổng vào của Châu Âu, đến từ Thổ Nhĩ kỳ và Châu Á.
Bulgaria is the gateway to Europe, coming from Turkey and Asia.
Cổng vào Grand Bazaar?
Port to Grand Bazaar?
Cổng vào và các tòa tháp liên kết được chạm hình những mặt người.
The entrance gates and the associated towers are carved with faces.
Cổng 2 cổng vào/ 2 cổng ra Số lượng đóng gói 20 chiếc/ thùng.
Ports 2 inlet port/ 2 out port Packing Quantity 20 pcs/ carton.
Mở cổng vào trong 0,9 giây.
Opening of the entrance gate in 0.9 seconds.
Cổng vào của khuôn viên Midtown của WCSU,
The entrance gates of WCSU's Midtown campus,
Bảng khắc trên cổng vào của Sorbonne.
Inscription over an entrance to the Sorbonne.
Thêm một cổng vào danh sách các ngoại lệ.
Add the port to the list of exceptions.
Nó là một cổng vào một số trang và các trang web.
It is a gateway to a number of pages and websites.
Ra khỏi cổng vào, chương trình.
I1}Vacate entry port, program.
Từ cổng vào.
From the entry gate.
Ra khỏi cổng vào, chương trình.
Vacate entry port, programme.
Cổng vào cáp: 4 cổng..
Cable entry port: 4 ports..
Cổng vào Petra.
Entrance gate to Petra.
Cổng vào của Fort Santiago.
The entrance gate to Fort Santiago.
Cổng vào cáp: 2 cổng vào
Cable entry port: 2 inports
Cổng vào hơn 10 sàn giao dịch trên toàn cầu.
Gateway into more than 10 exchanges.
Cổng Vào Thế Giới Nether.
A portal into the netherworld.
Cổng vào Poison Garden.
Entrance gate to the Poison Garden.
Results: 724, Time: 0.0801

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English