FOR MISSING in Vietnamese translation

[fɔːr 'misiŋ]
[fɔːr 'misiŋ]
vì thiếu
for lack
because of a shortage
for missing
for the absence
for being short
vì đã bỏ lỡ
for missing
for missing
cho mất tích
for missing
cho missing
để lỡ mất
missed

Examples of using For missing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm sure the Lord will forgive you for missing one Sunday.
Hẳn Chúa sẽ tha thứ cho em vì lỡ một Chủ nhật thôi.
In 2015, the agency fined Honda $70 million for missing safety data and Fiat Chrysler twice for that same amount.
Hồi năm 2015, cơ quan này cũng phạt Honda 70 triệu USD vì thiếu dữ liệu an toàn, 2 lần phạt Fiat Chrysler với số tiền tương tự.
Have you ever cursed your camera for missing that special moment in the streets?
Bạn đã bao giờ nguyền rủa máy ảnh của mình vì đã bỏ lỡ khoảnh khắc đặc biệt đó trên đường phố chưa?
Apple has frequently been criticized for missing or inaccurate information,
Apple thường xuyên bị chỉ trích vì thiếu thông tin
well, according to Kym Pasqualini, CEO of National Center for Missing Adults.
tổng quản trị của tổ chức National Center for Missing Adults.
For missing the Small Blind- You must pay a penalty equal in value to the Big Blind.
Vì thiếu Người Mù Nhỏ- Bạn phải trả tiền phạt bằng giá trị cho Người Mù Lớn.
I would like to apologize most sincerely for missing my interview today at 8 a.m.
Tôi muốn xin lỗi một cách chân thành nhất vì đã bỏ lỡ cuộc phỏng vấn hôm nay lúc 8 giờ sáng.
They should also pay for missing will and beneficiary insurance,
Họ cũng nên trả tiền cho mất tích và bảo hiểm hưởng lợi,
This answer has been the subject of a fair amount of criticism for missing the point.
Câu trả lời này đã là chủ đề của một số tiền công bằng của những lời chỉ trích vì thiếu điểm.
However he was suspended by the German club for their match against Wolfsburg on January 14 for missing a team meeting.
Tuy nhiên thì anh ấy bị đình chỉ bởi đội bóng Đức này trong trận đấu gặp Wolfsburg vào ngày 14 tháng một vì đã bỏ lỡ một buổi tập của đội.
to mow the lawn, he criticized me for missing a few areas.
ông ấy chỉ trích tôi vì đã bỏ lỡ một vài khu vực.
But he was suspended by the German club for their match against Wolfsburg on 14 January for missing a team meeting.
Tuy nhiên thì anh ấy bị đình chỉ bởi đội bóng Đức này trong trận đấu gặp Wolfsburg vào ngày 14 tháng một vì đã bỏ lỡ một buổi tập của đội.
Last year the National Center for Missing and Exploited Children(NCMEC) received 4.4 million reports to its CyberTipline.
Năm ngoái, Trung tâm quốc gia về tìm kiếm trẻ em bị lợi dụng và mất tích( NCMEC) nhận được 4,4 triệu thông báo gửi tới kênh tiếp nhận CyberTipline của họ.
Look around doors and windows for missing caulk and damaged weather stripping.
Nhìn xung quanh cửa ra vào và cửa sổ vì bị mất chất bẩn và thời tiết bị hư hỏng.
After Kiki apologizes for missing the party, Tombo takes her for a test ride on his flying bicycle machine.
Sau khi Kiki xin lỗi vì để lỡ bữa tiệc, Tombo mời cô bé cùng lái thử chiếc máy bay mà cậu tân trang lại từ một chiếc xe đạp.
The third one is for Missing Profiles where the image has no color profile at all.
Thứ ba là dành cho Thiếu Hồ sơ, trong đó hình ảnh không có màu sắc nào cả.
It proactively scans computers for missing security updates and patches and deploys them automatically,
Nó chủ động quét máy tính cho thiếu Cập Nhật bảo mật
Don't want to do hundred push-ups for missing practice,' Ali said and laughed,‘hey why are
Em không muốn vì bỏ tập mà phải chống đẩy một trăm cái đâu,” Ali nói
After Kiki apologizes for missing the party, Tombo takes her for a test ride on the flying machine he is working on fashioned from a bicycle.
Sau khi Kiki xin lỗi vì để lỡ bữa tiệc, Tombo mời cô bé cùng lái thử chiếc máy bay mà cậu tân trang lại từ một chiếc xe đạp.
Elon Musk denies claims he scolded an employee for missing work to witness the birth of his child.
Elon Musk từ chối yêu cầu bồi thường Ông bị chửi rủa một nhân viên vì mất tích để chứng kiến sự ra đời của con của ông.
Results: 91, Time: 0.0729

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese