MISSING SOMETHING in Vietnamese translation

['misiŋ 'sʌmθiŋ]
['misiŋ 'sʌmθiŋ]
thiếu thứ gì đó
missing something
lacked something
thiếu cái gì đó
missing something
lack something
bỏ lỡ thứ gì đó
missed something
thiếu điều gì đó
missing something
something lacking
bỏ lỡ điều gì
missing something
mất gì
lose anything
missed anything
take nothing
bỏ qua gì đó
quên gì
forget something
bỏ qua điều gì đó
missed something
overlooked something
bỏ sót một điều
bỏ lỡ cái gì đó

Examples of using Missing something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Or am I missing something?
Hay là tôi quên mất gì hả?
Feels like I'm missing something.
Có cảm giác anh đang bỏ qua gì đó.
But it seemed like we were missing something here.
Nhưng có vẻ như chúng ta đã bỏ qua điều gì đó ở đây.
Or am I missing something? Right?
Đúng không?- Hay là tôi quên gì à?
Or… am I missing something here?
Hay là… tôi đang bỏ lỡ điều gì?
Missing something? I will kill you, you son of a bitch?
Tôi sẽ giết anh đồ khốn Mất gì à?
It's beautiful. We must be missing something.
Đẹp thật đấy. Chúng ta chắc đã bỏ qua gì đó.
You are right to hesitate, but you are also missing something.
Cậu chần chừ là đúng rồi đó, nhưng đã bỏ sót một điều.
But, Sheriff, don't you feel like we're missing something?
Nhưng cảnh sát trưởng, ngài có thấy chúng ta đang bỏ qua điều gì đó không?
Right? Or am I missing something?
Đúng không?- Hay là tôi quên gì à?
I will kill you, you son of a bitch. Missing something?
Tôi sẽ giết anh đồ khốn Mất gì à?
We must be missing something.
Chúng ta chắc đã bỏ qua gì đó.
Perhaps we're missing something in all this.
Chúng ta đang bỏ lỡ cái gì đó trong tất cả điều này.
We are missing something in all this.
Chúng ta đang bỏ lỡ cái gì đó trong tất cả điều này.
Missing something though, can't put my finger on it.
Nhưng thiếu một cái gì đó, tôi không thể đặt ngón tay vào.
Fear of missing something that was right under your nose?
Phải chăng anh đang sợ mất một điều gì đó đang hé nở trong trái tim mình?
Am I missing something or is it a bug in the map?
Tôi có thiếu gì đó, hoặc đây chỉ là một lỗ hổng trong Boomerang?
Am I missing something or is it really not possible?
Có lẽ tôi đang thiếu một cái gì đó hoặc nó chỉ là không thể?
The world would be missing something.
Thế giới ấy lại thiếu mất thứ gì đó.
Missing something, or not go with W 10?
Thiếu một cái gì đó, hoặc không đi với W 10?
Results: 157, Time: 0.0593

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese