FOR THE SAME PURPOSE in Vietnamese translation

[fɔːr ðə seim 'p3ːpəs]
[fɔːr ðə seim 'p3ːpəs]
với cùng mục đích
for the same purpose
cho các mục đích tương tự
for the same purposes
for similar purposes
cho mục đích giống vậy

Examples of using For the same purpose in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All brought here for the same purpose.
Tất cả được mang đến đây với mục đích như nhau.
Furthermore, Tudancas are used in the Netherlands for the same purpose, e.g. in Johannahoeve
Hơn nữa, Tudanca được chăn nuôi ở Hà Lan với cùng mục đích, ví dụ:
Though the application is used for the same purpose of recovering data that has been deleted accidentally;
Mặc dù các ứng dụng được sử dụng cho các mục đích tương tự của việc khôi phục dữ liệu đã bị xóa vô tình;
Stations on Earth satellites for the same purpose as those of the amateur.
Đặt trên các vệ tinh trái đất với cùng mục đích như của nghiệp vụ nghiệp dư.
X2 is issued to those who go to China for the same purpose but less than 6 months.
X2 được cấp cho người nước ngoài đến Trung Quốc với cùng mục đích nhưng trong thời gian ít hơn 6 tháng.
Dermabrasion and chemical peels have been used for the same purpose for many years.
Dermabrasion và hóa chất lột da đã được sử dụng cho các mục đích tương tự trong nhiều năm.
Major Cay(aka Pig Beach), one of the 365 islands in Exuma, for the same purpose: to swim with the pigs.
Bãi biển lợn), một trong 365 hòn đảo ở Exuma, với cùng mục đích: bơi với loài vật đáng yêu này.
Researchers believe the Elektorornis may have used its long toes for the same purpose.
Các nhà nghiên cứu tin rằng Elektorornis có thể đã sử dụng ngón chân của mình cho các mục đích tương tự.
A radiocommunication service that uses the space stations in Earth satellites for the same purpose as amateur service.
Là nghiệp vụ thông tin vô tuyến sử dụng các đài không gian đặt trên các vệ tinh trái đất với cùng mục đích như của nghiệp vụ nghiệp dư.
If you can't find one of these products, a toilet paper roll can be used for the same purpose.
Nếu bạn không thể tìm thấy một trong những sản phẩm này, một cuộn giấy vệ sinh có thể được sử dụng cho các mục đích tương tự.
area has been focused on the Antikythera mechanism, another device from classical antiquity that was probably designed for the same purpose.
một thiết bị khác từ thời cổ đại có lẽ đã được thiết kế với cùng mục đích.
find a choke tube, a toilet paper roll can be used for the same purpose.
một cuộn giấy vệ sinh có thể được sử dụng cho các mục đích tương tự.
The CIA also reportedly created a special facility near Abu Khashab for the same purpose.
CIA cũng đã tạo ra một cơ sở đặc biệt gần Abu Khashab với cùng mục đích.
hot water jacket or kept the group in close thermal contact with the boiler for the same purpose.
giữ nhóm tiếp xúc nhiệt gần với lò hơi cho các mục đích tương tự.
A radiocommunication service using stations on Earth satellites for the same purpose as those of the amateur service.
Là nghiệp vụ thông tin vô tuyến sử dụng các đài vũ trụ đặt trên các vệ tinh của trái đất với cùng mục đích như của nghiệp vụ Nghiệp dư.
They will now analyze urine samples of all 39 indigenous cow breeds of India for the same purpose.
Các nhà khoa học sẽ phân tích các mẫu nước tiểu của tất cả 39 giống bò bản địa của Ấn Độ cho các mục đích tương tự.
Katagiri Karen and Kishihara Taiga have each been recruited for the same purpose too, and they plot to get close to the target.
Katagiri Karen( Omasa Aya) và Kishihara Taiga( Fukushi Seiji) cũng được thuê với cùng mục đích, và họ đã bày mưu để đến gần với mục tiêu.
A transit is a more complicated tool used for the same purpose, but uses a telescope
Dụng cụ ngắm kinh tuyến cũng dùng cho mục đích tương tự nhưng phức tạp hơn,
We teamed up for the same purpose: to discover the excitement of this special city.
Chúng tôi kết thành một đội bởi có cùng một mục đích khám phá những điều thú vị của thành phố đặc biệt này.
But the gathering of words is for the same purpose as the gathering of things, is it not?
Nhưng kiếm được những từ ngữ cũng cùng mục đích như kiếm được những thứ vật chất, đúng chứ?
Results: 203, Time: 0.0499

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese