FOUND A PLACE in Vietnamese translation

[faʊnd ə pleis]
[faʊnd ə pleis]
tìm được chỗ
find a place
find a spot
to find a refuge
tìm được nơi
find a place
tìm thấy chỗ
find a place
found where
đã tìm ra chỗ
tìm thấy một nơi
find a place
find somewhere

Examples of using Found a place in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mills is down. But I found a place to hole up.
Mills ngất rồi, nhưng tôi đã tìm được nơi để trú ẩn.
I found a place to go number two.
Tôi đã tìm được chỗ để đi đại tiện.
I followed up, and the guy already found a place.
Tôi đã gọi lại và anh ta tìm được nơi khác rồi.
Good. Mills is down… but I found a place to hole up.
Mills ngất rồi, nhưng tôi đã tìm được nơi để trú ẩn.- Tốt.
Come! We found a place to camp!
Hãy đến đây! Chúng ta tìm một nơi để cắm trại!
Found a place to figure out our next steps.
Đã tìm được một chỗ để tính kế tiếp theo.
I found a place for you to sleep tonight, ma'am.
Tôi đã tìm ra một chỗ cho bà ngủ tối nay, thưa bà.
So have you found a place to live yet?
Vậy anh đã tìm thấy một chỗ để sống chưa?
If only you found a place far enough away.
Chỉ cần bạn tìm được một nơi đủ xa.
And he found a place.
Và anh ta tìm thấy một chỗ.
We paid for our meal and found a place to sit.
Chúng tôi đi mua thức ăn và tìm chỗ ngồi nghỉ.
They climbed up, found a place with.
Chúng lên tận ngọn cùng, tìm nơi.
We ordered our food and found a place to sit.
Chúng ta chọn mấy loại thức ăn, rồi tìm chỗ ngồi xuống.
Found what? We have found a place to leave the train.
Tìm ra gì? Chúng ta đã tìm ra chỗ để rời xe lửa.
Years ago I found a place to live.
Năm về trước, tôi đã tìm được chỗ cho mình.
Thanks to smartphones, marketing videos have found a place in every step of the customer's journey.
Nhờ vào điện thoại thông minh, các videos marketing đã tìm được chỗ đứng trong từng bước đi trong hành trình của khách hàng.
He also found a place of detention and rescue an American prisoner who was being chased.
Anh ta cũng tìm được nơi giam giữ một tù binh Mĩ và giải cứu người này sau đó bị lộ và bị truy đuổi.
I am glad they have found a place, we can see each other.
Tôi vui mừng khi họ đã tìm được chỗ ngồi, chúng tôi có thể trông thấy nhau.
Looks like Zytle found a place to change those chemicals into some new Vertigo.
Có vẻ Zytle đã tìm ra chỗ để biến đống hoá chất ấy thành mẻ Vertigo mới.
I found a place farther up the hill,
Tôi tìm được chỗ xa hơn trên đồi,
Results: 64, Time: 0.0572

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese