FOUND A WAY in Vietnamese translation

[faʊnd ə wei]
[faʊnd ə wei]
tìm ra cách
find a way
figure out how
figure out a way
find out how
discover how
learn how
discovered a way
tìm được cách
find a way
learned how
figured out how to get
how to find
can figure out how
đã tìm cách
has sought
tried
have tried
attempted
found a way
was seeking
have found ways
have been looking for ways
looked for ways
sought ways
tìm thấy cách
find a way
find how
discover how
uncovered by
tìm được đường
find a way
biết cách
know how
learn how
understand how
idea how
know the way
tìm thấy lối
find a way
find entrance
phát hiện ra cách
discovered how
discovered a way
found a way
uncovers how
thấy đường
see the way
see the path
see a line
you see sugar
find sugar
see a pathway
tìm ra lối

Examples of using Found a way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jason? Hey, I think I found a way out!
Jason? Này, tôi nghĩ tôi tìm thấy lối ra rồi!
Luke found a way in… and we have a way out.
Luke tìm được lối vào, còn ta thì tìm thấy lối ra.
The Elder, it found a way out.
Trưởng lão, nó tìm ra lối thoát.
Charlie.- Charlie found a way out.
Charlie.- Charlie tìm được đường ra.
But I think I might have found a way out.- Yes. Yeah.
Tớ nghĩ tớ đã thấy đường ra rồi.
I think I found a way out of here.
Tôi nghĩ mình tìm được lối ra khỏi đây rồi.
The penguins have found a way.
Lũ cánh cụt đã tìm được đường.
Yi-kang finally found a way out.
Cuối cùng Yi- kang cũng tìm ra lối thoát.
But I think I might have found a way out.-Yes.
Tớ nghĩ tớ đã thấy đường ra rồi.
But not everyone found a way out.
Và không phải ai cũng tìm được lối thoát.
I think I have found a way out.
Tôi nghĩ là tôi đã tìm được đường ra.
No, we found a way out.
Không, chúng tôi tìm được lối khác.
Bill Clinton found a way not to go.
Thì Bill Clinton đã tìm mọi cách để khỏi đi lính.
They have found a way to evade this law.
Họ đã tìm ra một cách để lách luật.
I found a way in.
Tôi tìm thấy một cách.
Finally she found a way out.
Cuối cùng mụ đã tìm ra lối thoát.
Hope you found a way already.
Hy vọng bạn tìm thấy một cách đã.
Found a way to prevent the last stage of cancer.
Đã tìm thấy cách ngăn chặn giai đoạn cuối của bệnh ung thư.
I found a way to use it.
Tôi đã biết cách sử dụng nó.
Or have you found a way to keep moving forward?
Bạn chưa tìm ra con đường để bước tiếp?
Results: 948, Time: 0.0625

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese