FROM WHICH YOU CAN in Vietnamese translation

[frɒm witʃ juː kæn]
[frɒm witʃ juː kæn]
từ đó bạn có thể
from there you can
from which you may
have
there are
can
got
may
yes
features
available
contains

Examples of using From which you can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The open-source nature of the platform also makes it a great option from which you can better your programming skills.
Bản chất mã nguồn mở của nền tảng này cũng làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời để bạn có thể lập trình tốt hơn.
We hope this guide gives you a good foundation from which you can build your own effective design collaboration process.
Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này cung cấp cho bạn một nền tảng tốt và bạn có thể xây dựng quy trình hợp tác thiết kế hiệu quả cho nhóm.
an aquarium or photos of interesting places from which you can make a collage.
hình ảnh của những nơi thú vị mà bạn có thể tạo ảnh ghép.
You have to start seeing your skills, expertise and experiences valuable resources from which you can make money.
Bạn phải bắt đầu nhìn nhận kỹ năng và kinh nghiệm của mình là nguồn vốn quý báu giúp bạn sẽ kiếm ra tiền.
Online PDF Converter from which you can create PDF files.
Online PDF Converter để bạn có thể tạo file PDF.
The deck is spacious and has telescopes dotted around from which you can view most of the major sites in Kyoto.
Sàn quan sát ở đây hành lang rộng rãi và nhiều kính thiên văn nằm ở khắp nơi, do đó bạn có thể dễ dàng ngắm nhìn hầu hết các địa điểm chính ở Kyoto.
This is part of a greater roadmap for Trust Wallet, which involves more platforms from which you can access the service.
Đó là một phần trong một lộ trình lớn hơn của Trust Wallet, bao gồm nhiều nền tảng hơn để bạn có thể truy cập dịch vụ.
A good body posture is considered the one from which you can move freely.
Một tư thế tốt cơ thể được coi là một trong những từ mà bạn có thể di chuyển tự do.
Inside of the cafe, there is an engawa(veranda) from which you can enjoy a view of the garden.
Bên trong quán cafe một engawa( hiên nhà) để có thể tận hưởng khung cảnh của khu vườn.
First and second floor has an atrium and in-door stairs, creating a sequence from which you can feel the slope of the two roofs.
Tầng đầu tiên và thứ hai atrium và cầu thang ở cửa, tạo ra một trình tự mà từ đó bạn có thể cảm thấy độ dốc của mái nhà hai.
so you always have a copy from which you can restore.
bạn luôn một bản sao mà bạn có thể khôi phục.
The temple is located on a mountain top, from which you can see the whole city.
Đền thờ nằm trên đỉnh của một ngọn núi, nơi bạn có thể có ngắm nhìn toàn cảnh của thành phố.
Unlike other popular chat apps, you only need to create one username from which you can join multiple different“servers” at a time.
Không giống như các ứng dụng trò chuyện phổ biến khác, bạn chỉ cần tạo một tên người dùng mà từ đó bạn có thể tham gia nhiều máy chủ khác nhau cùng một lúc.
your core asset(your website), the platform from which you can do all the rest.
nền tảng mà từ đó bạn có thể làm tất cả các phần còn lại.
H3asia has plenty of games related to lotteries from which you can make your win great.
H3bet rất nhiều trò chơi liên quan đến Xổ Số, nơi bạn có thể làm cho chiến thắng của mình tăng lên.
Do not be afraid to miss, even the slightest mistake is an invaluable life experience from which you can learn the most useful lessons;
Đừng sợ bỏ lỡ, ngay cả một lỗi nhỏ nhất là trải nghiệm cuộc sống vô giá mà từ đó bạn có thể học được những bài học hữu ích nhất;
No, the Ethereum address you provide during registration will be the only address from which you can participate in our ICO.
Không, địa chỉ Ethereum bạn cung cấp trong quá trình đăng ký sẽ là địa chỉ duy nhất mà bạn có thể tham gia ICO của CyberMiles.
Each news creates a movement in the market, from which you can make profit.
Mỗi tin tức đều tạo một chuyển dịch trên thị trường, dựa vào đó bạn có thể kiếm lợi nhuận.
it's just a few hours of work from which you can benefit for the rest of your life.
nó chỉ mất vài tiếng đồng hồ để từ đó bạn có thể hưởng lợi cho đến cuối đời.
If your tour gets canceled, they will take you to an area from which you can see Hashima Island.
Nếu thời tiết không cho phép bạn sẽ được đưa đến một khu vực có thể nhìn thấy đảo Hashima.
Results: 253, Time: 0.0693

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese