GET THE BALL in Vietnamese translation

[get ðə bɔːl]
[get ðə bɔːl]
nhận được bóng
get the ball
receives the ball
lấy bóng
take the ball
get the ball
grab the ball
seize the ball
steal the ball
có được bóng
get the ball
đưa bóng
put the ball
get the ball
give the ball
bring the ball
hand the ball
take the ball
lays the ball
có bóng
have the ball
got the ball
have shadows
there are shadows
lấy trái banh
lấy quả bóng đi
được quả bóng
to get the ball
ball is
làm trái bóng

Examples of using Get the ball in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If he can't get the ball, he won't have any opportunity.”.
Nếu anh ta không lấy được bóng, anh ta không có cơ hội nào cả.”.
Get the ball!
Nhặt bóng!
Get the ball back quickly, then play possession with so many combinations.
Nhận bóng trở lại nhanh chóng, sau đó chơi sở hữu với rất nhiều kết hợp.
Get the ball, and leave.
Lấy quả bóng và đi.
He will go get the ball.
Nó sẽ mua trái banh.
Get the ball and go.
Lấy quả bóng và đi.
Get the ball low.
Hãy để bóng thả thấp.
If he can't get the ball, he won't get any possibility.”.
Nếu anh ta không lấy được bóng, anh ta không có cơ hội nào cả.”.
I say get the ball to Marty.
Tôi nói hãy đưa banh cho Marty.
Get the ball.
Lấy quả bóng.
Get the ball.
Nhặt lấy quả bóng!
Go get the ball.
Nhặt lấy quả bóng!
Get the ball!
Được thôi. Lấy quả bóng!
How will we get the ball from them now?
Làm sao ta sẽ lấy lại bóng từ họ bây giờ?
Go get the ball.
Đi lấy quả bóng nào.
Go get the ball!
Tìm quả banh đi!
We get the ball first.
Ta giành bóng trước.
Get the ball rolling with this multifun soccer inflatable.
Nhận bóng lăn với bơm hơi bóng đá multifun này.
just couldn't get the ball into the net.”.
đã không đưa được bóng vào lưới.”.
get no points and they get the ball.
không điểm và họ có quả bóng để xài.
Results: 113, Time: 0.0607

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese