GIVE HIM in Vietnamese translation

[giv him]
[giv him]
cho anh ta
for him
to him
to give him
allow him
cho hắn
for him
to him
he
to give him
show him
for her
allowing him
to let him
for his
make him
cho nó
for it
give it
to it
for him
to him
for her
for them
let it
for its
allow it
cho ông ấy
for him
to him
to give him
for his
for you
show him
allow him
to his
cho cậu ấy
for him
to him
to give him
for her
to let him
for his
cho ngài
to him
for him
him
for you
his
to you
sir
for them
for mr.
give you
đưa hắn
take him
get him
bring him
give him
put him
send him
drag him
lead him
move him
made him
cung cấp cho anh ta
give him
provide him
offer him
supply him
cho bé
for baby
for her
for him
for children
to her
for kids
to him
for them
cho ổng
for him
to him
give him
he
let him
show him
cho chàng
trao cho ngài
ban cho ngài
give him
tặng hắn
giao hắn

Examples of using Give him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We should give him all the honor.
Chúng ta phải dâng cho Ngài tất cả mọi danh dự.
I will. I will give him a chance to come clean.
Để tôi. Tôi sẽ cho em ấy cơ hội thú tội.
Give him whatever he wants.
Cho ổng cái ổng muốn.
No. I said give him the radio! I wanna hear specifically-.
Tôi bảo đưa hắn cái radio đi! Không, tôi muốn nghe.
Maybe give him a sword.".
Tặng hắn một kiếm đi.".
Give him a pass this time.
Tha cho em ấy lần này di.
Let's give him a few more seconds.
Cho ổng thêm vài giây nữa đi.
Give him your sword and shield.
Mau đưa hắn gươm và khiên.
God does not need anything we give Him.
Không có điều gì Chúa cần chúng ta dâng cho Ngài.
And I can give him to you.
Và tôi có thể giao hắn cho ông.
Give him a couple of helpers.
Tặng hắn vài cô trợ lý.
Just give him the research and end this.
Cứ đưa hắn nghiên cứu rồi kết thúc đi.
Why can't you give him what he wants?
Sao anh không thể cho ổng cái ổng muốn?
So I'm gonna give him another shot.
Vì vậy tôi cũng sẽ cho em ấy một cơ hội.
He will treasure everything you give him.
Ngài sẽ chăm sóc tất cả những gì bạn dâng cho Ngài.
So why not give him this one?
Vậy sao mình không tặng hắn cái này đi?
I will give him to you.
Tôi sẽ giao hắn cho anh.
Now… give him the sandwich. What?!
Now. Đưa hắn cái sandwich!
Give him a chance to sound smart.
Hãy cho ổng 1 cơ hội để thông minh.
So I'm gonna give him a shot.
Vì vậy tôi cũng sẽ cho em ấy một cơ hội.
Results: 2783, Time: 0.0977

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese