GROUCHO in Vietnamese translation

groucho

Examples of using Groucho in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Played by: Groucho Marx.
Tác giả: Groucho Marx.
Quotations by author» Groucho Marx.
Tác giả: Groucho Marx.
I'm at the Groucho with Jude.
Em đang ở Groucho với Jude.
Groucho Marx found television to be very educating.
Groucho MarxTôi thấy truyền hình rất có tính giáo dục.
Groucho Marx- I find television very educating.
Groucho MarxTôi thấy truyền hình rất có tính giáo dục.
I'm a Marxist of the Groucho tendency.
Tôi là một người Mác- xít theo phong cách của Groucho.
Lida, Harpo, Groucho, Gummo, and Chica.
Lida Harpo, Groucho, Gummo, và Chica.
We got Harpo, Groucho.
Harpo, Groucho.
Groucho Marx said tv was good for education.
Groucho MarxTôi thấy truyền hình rất có tính giáo dục.
Gummo and Chica! We got Harpo, Groucho.
Lida Harpo, Groucho, Gummo, và Chica.
Lida, Harpo, Groucho, Gummo, and Chica.
Gummo, và Chica. Lida, Harpo, Groucho.
Groucho Julius Henry October 2, 1890 August 19, 1977.
Groucho Julius Henry 2 tháng 10 năm 1890 19 tháng 8 năm 1977.
Chico& Groucho and Chaplin& Lloyd are all super.
Chico và Groucho và Chaplin và cả Lloyd và tất cả các siêu nhân.
Chico and Groucho and Chaplin And Lloyd are all super.
Chico và Groucho và Chaplin và cả Lloyd và tất cả các siêu nhân.
Look, it's Harpo, Groucho, Chico and… Fucko.
Hãy nhìn xem, đó là Harpo, Groucho, Chico và Fucko.
Do you remember when they added Groucho but no Harpo?
Anh nhớ lúc họ thêm Groucho vào mà không thêm Harpo không?
Harpo, Groucho, Chico and Fucko. How are you.
Đó là Harpo, Groucho, Chico và Fucko.
I have been feeling a bit like Groucho Marx these days.
Giờ đây bạn có thể cảm giác giống như Groucho Marx trong một sự kiện.
Comedian Groucho Marx said:“Learn from the mistakes of others.
Groucho Marxtừng nói rằng:“ Hãy học từ sai lầm của người khác.
I suffer from what I think of as a Groucho Marx syndrome.
Bạn đang chịu đựng cái mà tôi gọi là triệu chứng Groucho Marx.
Results: 134, Time: 0.0643

Top dictionary queries

English - Vietnamese