GUI in Vietnamese translation

giao diện
interface
console
UI
GUI

Examples of using Gui in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On the eve of the ceremony, Gui also said to Swedish news agency TT that Lind,
Trước thềm buổi lễ, Gui cũng tuyên bố với hãng tin Thụy Điển TT
simple but elegant gui, etc., but most of all, it is compatible with win 8
dễ sử dụng, giao diện đơn giản nhưng thanh lịch,
Qin dynasty(221- 207 bce), and the Ling Canal was dug to link the Xiang and Gui rivers to form a north-south waterway.
nối các sông Tường- Xiang và sông Quý- Gui thành một đường sông Bắc Nam Trung Quốc.
The fact that Swedish PEN did not inform Gui Minhai beforehand- never mind that he is imprisoned- was taken as a proof by Ambassador Gui Congyou that the Tucholsky Prize was handed out with ulterior motives.
Việc PEN Thụy Điển không thông báo cho Quế Mẫn Hải biết trước đó- đừng bận tâm đến việc ông đang bị cầm tù- được Đại sứ Gui Congyou coi là bằng chứng cho rằng PEN Thuy Điển có động cơ thầm kín để trao Giải thưởng Tucholsky.
Mr. Gui, who was briefly freed from custody last October, has been in and out of Chinese detention since 2015,
Ông Quế, người được thả ra trong thời gian ngắn ngủi hồi tháng 10/ 2017,
Gui says“there are those[in Kunming]
Ông Quế nói:“ Có những người( ở Côn Minh)
If so, it has become a very dangerous high-stakes game as Mr Gui, who is a Swedish citizen
Nếu vậy, nó đã trở thành một phần của trò chơi cao cấp và rất nguy hiểm như ông Quế, một công dân Thụy Điển
Earlier it gave more detail of the allegations against Mr Gui, saying he was suspected of"illegally providing national secrets and intelligence to overseas groups".
Trước đó, nó tờ này đưa ra thêm chi tiết hơn về các cáo buộc chống lại ông Quế, nói rằng ông bị nghi ngờ là" cung cấp bí mật quốc gia và thông tin tình báo cho các nhóm ở hải ngoại".
Mr Gui, who was briefly freed from custody last October, has been in and out of Chinese detention since 2015,
Ông Quế, người được thả ra trong thời gian ngắn ngủi hồi tháng 10/ 2017,
respect my rights and privacy and let me solve my own problems," Gui said.
cho phép tôi tự giải quyết các vấn đề của mình”- ông Quế nói.
The week after Gui Congyou first issued threats on economic and trade restrictions at the seminar in Gothenburg, Foreign Minister Ann Linde talked to Josep Borell, the new European Union minister for foreign affairs,
Một tuần sau khi Gui Congyou lần đầu tiên đưa ra những lời đe dọa về hạn chế kinh tế và thương mại tại hội thảo ở Gothenburg,
its abduction of foreign citizens in China, such as the Swedish citizen Gui Minhai or the Canadians Michael Kovrig
như công dân Thụy Điển Gui Minhai hoặc người Gia Nã Đại Michael Kovrig
Soon after arriving in Stockholm, Chinese ambassador Gui Congyou embarked on an extensive campaign, accusing Swedish police of
Rất nhanh sau khi đến Stockholm, đại sứ Trung Quốc Gui Congyou đã bắt tay vào một chiến dịch mở rộng,
The Indonesian military said it detained the Chinese vessel Gui Bei Yu last Friday after it entered Indonesia's exclusive economic zone in seas off the resource-rich Natuna Islands archipelago,
Quân đội Indonesia cho biết họ đã bắt giữ tàu cá có tên Gui Bei Yu hôm thứ Sáu tuần trước, sau khi chiếc
Lindstedt was embroiled in a political storm after Angela Gui, the daughter of Swedish book publisher Gui Minhai, wrote in a public post on Medium on February 13 that the Swedish ambassador was involved in arranging an unauthorised meeting between her
Bà Lindstedt vướng vào rắc rối chính trị sau khi cô Angela Gui, con gái của ông Gui Minhai, công dân Thụy Điển làm nghề xuất bản sách,
Th place 1981- Gold Medal 1985- Gold Medal 1989- Bronze Medal 1991- Silver Medal 1995- Bronze Medal 1999- 5th place Gui Chaoran, Zhu Yunying,
Hạng 4 1981- Huy chương vàng 1985- Huy chương vàng 1989- Huy chương đồng 1991- Huy chương bạc 1995- Huy chương đồng 1999- Hạng 5 Gui Chaoran, Zhu Yunying, Wu Yongmei, Li Shan,
One of these is the case of the imprisoned Swedish citizen Gui Minhai, where Chinese authorities, despite demands from the Swedish government, refuse to fulfil the obligations China has under international consular agreements, and refuse to comply with Swedish demands for Gui's release[emphasis added, do we make" demands"?].”.
Một trong số đó là trường hợp của công dân Thụy Điển Gui Minhai bị cầm tù, khi chính quyền Trung Quốc, bất chấp yêu cầu của chính phủ Thụy Điển, từ chối thực hiện các nghĩa vụ theo thỏa thuận lãnh sự quốc tế, và từ chối thực hiện các yêu cầu của Thụy Điển về việc thả Gui", tài liệu nêu rõ.
including Gui Boratto, Kode9
gồm Gui Boratto, Kode9
Then on December 4, during a seminar in Gothenburg on Sweden-China relations arranged by The Society of International Affairs, Gui Congyou said that no one can harm China's interests and at the same time reap
Sau đó, vào ngày 4 tháng 12, trong một cuộc hội thảo tại Gothenburg về quan hệ Thụy Điển- Trung Hoa do Hiệp hội các Vấn đề Quốc tế tổ chức, Gui Congyou nói
Forced televised confessions have become a hallmark of Chinese president Xi Jinping's increasingly hardline rule with a succession of government critics- including Gui and the human rights activist Peter Dahlin- appearing on camera to admit their supposed sins.
Những lời thú nhận trên truyền hình mang tính chất ép buộc đã trở thành dấu hiệu cho thấy sự cai trị ngày càng khắt khe của Chủ tịch TQ Tập Cận Bình( Xi Jinping) đang nhắm vào một loạt các nhà chỉ trích chính phủ- bao gồm cả Gui và nhà hoạt động nhân quyền Peter Dahlin- xuất hiện trên phim để tự thú nhận tội lỗi của họ.
Results: 212, Time: 0.1252

Top dictionary queries

English - Vietnamese