HALF A DOZEN in Vietnamese translation

[hɑːf ə 'dʌzn]
[hɑːf ə 'dʌzn]
nửa tá
half a dozen
nửa chục
half a dozen
half-dozen
một tá
one dozen
bunch
một chục
one dozen
few
a roomful
một nửa tá số
gần chục
nearly a dozen
một nửa một chục

Examples of using Half a dozen in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
went into the store, and asked the clerk to get half a dozen pairs of socks for the boy.
trong cửa hàng và yêu cầu nhân viên lấy cho nửa tá cặp vớ.
Most of these accidents go unreported, but frequent travellers on Highway 5 can typically observe half a dozen bus crashes in a month.
Hầu hết các tai nạn không được báo cáo, nhưng du khách thường xuyên trên quốc lộ 5 thường có thể quan sát một nửa tá tai nạn xe buýt trong một tháng.
Take that with a huge pinch of salt though because I have only seen half a dozen of their products anyway.
Mất rằng với một nhúm muối lớn mặc dù bởi vì tôi đã chỉ nhìn thấy một nửa tá các sản phẩm của họ anyway.
went into the store and asked the clerk to get half a dozen pairs of socks for theboy.
trong cửa hàng và yêu cầu nhân viên lấy cho nửa tá cặp vớ.
led him in the store and asked the employee to give him half a dozen pairs of socks for the child.
trong cửa hàng và yêu cầu nhân viên lấy cho nửa tá cặp vớ.
no less, with half a dozen titles.
không ít, với một nửa tá danh hiệu.
perhaps half a dozen times.
có lẽ khoảng sáu lần.
The folks at the bank said they left you a half a dozen messages over the last couple of days.
Trong vòng mấy ngày qua. Nhân viên tại ngân hàng nói rằng họ đã để lại cho ông nửa tá tin nhắn.
The folks at the bank said they left you a half a dozen messages.
họ đã để lại cho ông nửa tá tin nhắn.
it's 6 or half a dozen, what the actual difference is in terms of ranking in Google- usually, rankings in Google are
đó là 6 hoặc nửa tá, sự khác biệt thực sự là gì về xếp hạng trong Google- thông thường,
The 194 pilot whales and half a dozen bottlenose dolphins became stranded on Naracoopa Beach on Tasmania state's King Island on Sunday evening- the fourth beaching incident in recent months in Tasmania.
Có khoảng 194 cá voi và nửa chục cá heo đã mắc cạn ở Naracoopa Beach tại King Island thuộc tiểu bang Tasmania tối Chủ nhật, lần cấp cứu thứ tư trong mấy tháng gần đây ở Tasmania.
it's 6 or half a dozen, what the precise distinction is in terms of ranking in Google- usually, rankings in Google are
đó là 6 hoặc nửa tá, sự khác biệt thực sự là gì về xếp hạng trong Google- thông thường,
Do you want to know how to take half a dozen, seemingly unrelated items and make them look as if they were made to go together?
Bạn có muốn biết cách để sắp xếp một tá các đồ vật có vẻ không liên quan đến nhau thành một chỉnh thể như thể chúng sinh ra là dành cho nhau?
it really is six or half a dozen, what the actual difference is in terms of ranking in Google- typically, rankings in Google are
đó là 6 hoặc nửa tá, sự khác biệt thực sự là gì về xếp hạng trong Google- thông thường,
Rice, President Obama's new national security adviser, gathered half a dozen aides in her corner office in the White House to plot America's future in the Middle East.
Rice, cố vấn an ninh quốc gia mới của Tổng thống Barack Obama, lại tập hợp khoảng nửa chục phụ tá trong căn phòng im ắng của bà ở Nhà Trắng để tính toán tương lai của Mỹ ở Trung Đông.
Her mother also said she found“half a dozen containers” of protein supplements in her daughter's kitchen, along with a diet plan that was full of lean meat
Mẹ cô cũng cho biết thêm, bà đã tìm thấy một tá những loại thực phẩm bổ sung protein trong căn bếp nhà cô,
Our house is resplendent with more than half a dozen from Asia, Latin America,
Nhà chúng tôi có hơn nửa tá cảnh này từ Á Châu,
other tech firms have funded more than half a dozen EV start-ups, which include NextEV and CH-Auto.
Xiaomi đã đầu tư vào gần một chục start- up ô tô điện như NextEV và CH- Auto.
Tesla's CEO made the announcement in a Twitter message Saturday, in response to a report that local authorities had ordered trucks carrying Teslas off the road more than half a dozen times.
Giám đốc điều hành của Tesla đã đưa ra thông báo này trong bài viết trên Twitter vào thứ Bảy, nhằm phản hồi tin tức rằng chính quyền địa phương đã ra lệnh yêu cầu các xe tải chở Teslas ra khỏi đường hơn nửa chục lần.
His tale inspired the 2007 biographical feature film, I'm Not There, in which half a dozen actors, including Cate Blanchett, portrayed him at various stages in his life.
Câu chuyện đời ông gởi hứng cho một bộ phim tài liệu năm 2007,“ I' m Not There”, mà trong đó một nửa tá số các nam diễn viên, gồm cả Cate Blanchett, đã đóng vai Ông Dylan ở nhiều giai đoạn khác nhau trong đời ông.
Results: 426, Time: 0.0564

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese