NỬA TÁ in English translation

half a dozen
nửa tá
nửa chục
một tá
một chục
một nửa tá số
gần chục
một nửa một chục
a half-dozen
nửa tá
nửa chục
một tá
một chục
một nửa tá số
gần chục
một nửa một chục
half-a-dozen
nửa tá
nửa chục
một tá
một chục
một nửa tá số
gần chục
một nửa một chục

Examples of using Nửa tá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cho đến nay, Moscow đã triển khai khoảng nửa tá xe tăng T- 90 ở Syria,
So far, Moscow has deployed around a half dozen T-90 battle tanks in Syria,
Ở thị trấn của tôi, nửa tá người dân được đào tạo để tự sử dụng các ứng dụng Web này. Bởi Caitria và tôi sống ở Boston.
In our hometown, we trained a half-dozen residents to run these Web tools on their own, because Caitria and I live here, in Boston.
bên cạnh có hơn nửa tá cảnh sát.
Committee at 7:52 a.m., flanked by more than a half-dozen police officers.
FIA, và nửa tá cơ quan tình báo khác.
files of the CIA, FBI, and a half dozen other security agencies.".
Nó có tên là Tập thể dục 3 từ, và liên quan đến việc hỏi khoảng nửa tá bạn bè và đồng nghiệp để mô tả bạn chỉ bằng ba từ.
It's called the“Three Word Exercise” and it involves asking about a half-dozen friends and colleagues to describe you in only three words.
Kurt đã viết nửa tá các ca khúc đầy hoài niệm về Tobi Vail”.
months following their break-up, Kurt would write a half dozen of his most memorable songs, all of them about Tobi Vail.".
thường cần phải nửa tá hoặc nhiều đánh hơn để giết chúng.
usually requiring a half dozen or more hits to kill one.
Tôi đã giúp hãm hiếp nửa tá các nước cộng hòa Trung Mỹ vì lợi ích của Wall Street.
I helped in the raping of a half a dozen Central American republics for the benefit of Wall Street.
Động cơ bao gồm truyền tải nửa tá, nhưng nhiều người mua lựa chọn để đi cho một hướng dẫn hoặc thiết bị máy vi tính.
The engine includes half a dozen-pace sending, but many buyers decide to choose an overview or computerised equipment.
Thay vì một triệu đếm nửa tá và giữ tài khoản của bạn trên móng tay cái của bạn.
Instead of a million count a half a dozen, and keep you accounts on your thumb-nail.
Ở Châu Âu có chừng nửa tá tất cả, nhiều hơn con số các chi bộ.
In Europe about half-a-dozen in all, out of more than that number of Branches.
Du khách ngày nay đổ về các cơ sở tắm nửa tá, cũng như bốn suối nước nóng ngoài trời.
Visitors today flock to the half-dozen bath establishments, as well as the four outdoor thermal springs.
Có khoảng nửa tá chương trình trên thế giới lúc này đây về chủ đề này.
There are about a half a dozen programs in the world right now that are focused on this.
Tôi không biết. Nhưng tôi phát hiện ra nửa tá nguồn gốc:
I don't know… but I discovered half dozen sources… a bridge,
Trong suốt hai thập kỷ qua, Chris đã đóng hơn nửa tá vai diễn truyện tranh trải dài gần 20 bộ phim đấy nhé!
Throughout the last two decades, Chris has played over a half a dozen comic book roles spanning close to 20 movies!
Đó là buổi dạ hội có hơn nửa tá các ngôi sao Hollywood trình diễn, nhưng Jennifer đã không thể thấy thích thú được.
It was a gala event, with half a dozen Hollywood stars entertaining, but Jennifer was unable to enjoy it.
Ko, nhưng bất cứ khi nào có cơ hội… có cả nửa tá thuốc thần kinh… trong người ổng
There's about a half dozen psychotropic drugs in his system, so drinking- It's not a good idea. No, at any given time,
Ko, nhưng bất cứ khi nào có cơ hội… có cả nửa tá thuốc thần kinh… trong người ổng nên uống ko phải là 1 ý hay.
So drinking-- It's not a good idea. No, at any given time, there's a good chance there's about a half dozen psychotropic drugs.
Đó được gọi là địa- y học. Có khoảng nửa tá chương trình trên thế giới lúc này đây về chủ đề này.
It's called geomedicine. There are about a half a dozen programs in the world right now that are focused on this.
Đã bao giờ có quá nhiều kịch hơn nửa tá trứng?- Đối với lòng tốt,?
For goodness' sake, has there ever been so much drama over half a dozen eggs?
Results: 555, Time: 0.0272

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English