HAVE PROBLEMS in Vietnamese translation

[hæv 'prɒbləmz]
[hæv 'prɒbləmz]
có vấn đề
have problems
there is a problem
problematic
have issues
have trouble
matters
got a problem
there is an issue
questionable
gặp vấn đề
problem
trouble
experiencing issues
have issues
problematic
encountering issues
gặp rắc rối
trouble
get in trouble
hassle
have a problem
problem
có rắc rối
there's trouble
to have trouble
have got a problem

Examples of using Have problems in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I know you have problems in your life.
Tôi biết rằng cậu đang gặp rắc rối trong cuộc sống.
I still have problems with this advice.
Tôi có vài vấn đề với lời khuyên này.
If you have problems with your liver.
Nếu bạn đang có vấn đề gì với làn da của mình.
People with diabetes have problems converting food to energy.
Người mắc tiểu đường có các vấn đề về chuyển hóa thức ăn thành năng lượng.
If you have problems in life.
Nếu bạn đang gặp rắc rối trong cuộc sống.
But still you will have problems with your friends.
Tuy nhiên, có lẽ bạn cũng sẽ gặp một chút rắc rối với bạn bè mình.
Will you be there if I have problems or questions?
Bạn ở đó không nếu tôi có vấn đề rắc rối hoặc câu hỏi nào đấy?
You might have problems with your memory.
Và bạn có thể sẽ gặp phải vấn đề với trí nhớ.
Where you have problems, go back and review your notes.
Chỗ bạn gặp phải vấn đề, trở lại và rewiew lại notes của bạn.
If you have problems connection.
Nếu bạn gặp phải vấn đề kết nối.
You know that we have problems with De Gea.".
Hiện tại chúng tôi đang gặp vấn đề với De Gea”.
However, he might soon have problems with his own party.
Tuy nhiên, có thể bản mệnh sẽ gặp chút vấn đề với đồng nghiệp của mình.
You know we have problems with De Gea.
Tất cả đều biết chúng tôi đang có vấn đề với De Gea.
All people have problems. All moms have prob.
Bà ấy có vấn đề. Mẹ nào cũng có… Ai cũng có vấn đề..
Help me; I have problems.
Giúp tôi, tôi có một vấn đề.
So it is recommended for those who have problems with this organ.
Điều này không tốt đối với những người đang gặp rắc rối với cơ quan này.
We blacked out- Sarri concedes Chelsea have problems that need.
Chúng tôi bôi đen'- Sarri thừa nhận Chelsea có vấn….
Apple is ice on the open road but they also have problems.
Apple đang băng băng trên con đường rộng mở nhưng họ cũng có những vấn đề.
What do I do if I still have problems?
Cần phải làm gì nếu tôi vẫn đang gặp vấn đề?
He will always be there if you have problems.
Chúng tôi sẽ luôn ở đó, nếu bạn có một vấn đề.
Results: 1129, Time: 0.0685

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese