HAVE THE PRIVILEGE in Vietnamese translation

[hæv ðə 'privəlidʒ]
[hæv ðə 'privəlidʒ]
có đặc quyền
have the privilege
privileged
has the prerogative
had exclusive rights
have perks
has the special right
có đặc ân
had the privilege
was privileged
có vinh dự
have the honor
have the honour
had the privilege
am honoured
am honored
có ưu quyền

Examples of using Have the privilege in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Players like Ozil and Alexis make a lot of money and have the privilege to make a choice where they want to play.
Những cầu thủ như Ozil và Alexis thể kiếm rất nhiều tiền và họ có quyền lựa chọn.
You will have the privilege of being taught by ESSEC's world renowned faculty which is comprised of more than 135 individuals,
Bạn sẽ có đặc quyền được giảng dạy bởi giảng viên nổi tiếng thế giới của ESSEC,
and you will have the privilege and the honor of sharing it and being a joint heir in that glory.
con sẽ có đặc ân và vinh dự được chia sẻ điều đó và là một người thừa kế trong vinh hiển đó.
attractive programs in Spain, but not many have the privilege and honor to be considered a UNESCO World Heritage Site, not just the city,
không nhiều người có đặc quyền và vinh dự được coi là Di sản Thế giới của UNESCO,
We will have the privilege of visiting two countries celebrating the 50th anniversary of the Church being organized in their lands- Singapore
Chúng tôi sẽ có đặc ân để tới thăm hai quốc gia mà sẽ đánh dấu kỷ niệm
People like me who have the privilege of coming to you receive some light, but the physician is
Những người như tôi có đặc quyền đến với ông để nhận được một chút ánh sáng,
I realise that in the past I have fallen below the high standards that we require of the armed forces, which I have the privilege to represent.”.
tiêu chuẩn cao mà Lực lượng vũ trang, nơi tôi có vinh dự là đại diện, đòi hỏi”.
Because we have been reconciled to God, we have the privilege of encouraging others to do the same, and thus we are those who have the“ministry of reconciliation.”.
Vì chúng ta đã được hòa giải với Thiên Chúa, chúng ta có ưu quyền khuyến khích người khác làm như vậy, và vì thế chúng ta là những người mang trọng trách“ Mục Vụ Hòa Giải.”.
Accredited Investors have the privilege of investing in stocks or tokens at a 50% discount, and can simply choose
Các nhà đầu tư được công nhận có đặc quyền đầu tư vào cổ phiếu
We will have the privilege of visiting two countries celebrating the 50th anniversary of the Church being organized in their lands-Singapore
Chúng tôi sẽ có đặc ân để tới thăm hai quốc gia mà sẽ đánh dấu kỷ
Because we have been reconciled to God, we have the privilege of encouraging others to do the same, and thus we are those who have the"task
Vì chúng ta đã được hòa giải với Thiên Chúa, chúng ta có ưu quyền khuyến khích người khác làm như vậy,
After an introduction in which he says“I have the privilege of being his friend”, he relates their
Sau lời giới thiệu mà trong đó ông nói“ Tôi có đặc quyền được làm bạn của Ngài”,
You have the privilege of accompanying Mental Out Shokuhou Misaki, one of Academy City's Level 5s, so this will naturally be
Anh có đặc ân tháp tùng Mental Out Shokuhou Misaki, một trong các Level 5 của Thành Phố Học Viện,
manage to differentiate your company from your competitors, you will also have the privilege of demanding higher pricing for your products.
bạn cũng sẽ có đặc quyền yêu cầu giá cao hơn cho các sản phẩm của bạn.
making sure everything is working, while others have the privilege of sharing the message of God's grace with the assembled crowd.
trong khi những người khác có đặc ân chia sẻ sứ điệp về ân điển của Chúa trước đám đông.
something I know that only a small number of players have the privilege to say.”.
chỉ một số ít cầu thủ có đặc quyền này.
We may not have the opportunity of seeing these Tigers perch on our body but we have the privilege of having them inked on us.
Chúng ta thể không cơ hội để nhìn thấy những con hổ này đang nằm trên cơ thể chúng ta nhưng chúng ta có đặc ân để họ thể ghi nhớ chúng ta.
something I know that only a small number of players have the privilege to say.
chỉ một số ít cầu thủ có đặc quyền này.
But of course, getting imaging ideas like this working would never have been possible without the amazing team of researchers that I have the privilege to work with.
Nhưng tất nhiên, việc thực hiện các ý tưởng này sẽ không bao giờ thực hiện được nếu không nhóm nghiên cứu tuyệt vời mà tôi vinh dự có cơ hội làm việc cùng.
RVC Ph.D. students have the privilege of learning from experts who produce cutting-edge research in a range of subjects and are published in the top academic journals.
RVC nghiên cứu sinh có các đặc quyền của học hỏi từ các chuyên gia sản xuất cắt cạnh nghiên cứu trong một phạm vi của các đối tượng và được công bố trên các tạp chí khoa học hàng đầu.
Results: 111, Time: 0.0472

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese