HE CAN GO in Vietnamese translation

[hiː kæn gəʊ]
[hiː kæn gəʊ]
ông có thể đi
you can go
you can leave
you can come
you may go
you may leave
anh ấy có thể đi
he can go
hắn có thể tới
he can come
hắn có thể đến
he can come
ông ta có thể xuống

Examples of using He can go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He can go!!
I date him then he can go tomorrow instead?
Anh ngày mai có thể đi chứ?
He can go.
Thể đi được.
Harry is really good and he can go all the way.
Harry diễn thực sự tốt và câụ ấy có thể đi hết con đường.
Southgate added:“It's hard to assess how far he can go.
Southgate nói:" Thật khó để đánh giá Sterling có thể đi được bao xa.
The dumbass kid wishes he can go home.
Với ước muốn nhỏ nhoi có thể quay về nhà.
If he thinks the offer is too low, he can go to court.
Nếu anh nghĩ lời đề nghịi quá thấp, họ có thể ra toà.
Southgate added:‘It's hard to assess how far he can go.
Southgate nhận định:" Thật khó để đánh giá Sterling có thể đi bao xa.
He can go down. he can go up.
Anh ấy có thể đi xuống. anh ta có thể đi lên.
There's 1000 ways he can go.
hàng ngàn lối hắn có thể đi.
Before he can go ahead with his plot,
Trước khi ông có thể đi trước với âm mưu của mình,
Whenever Dave asks me if he can go somewhere and do something,
Mỗi khi chồng hỏi tôi liệu anh ấy có thể đi đâu, hoặc làm việc gì đó,
As long as the person is alive, he can go to church to light a candle for his health.
Chừng nào con người còn sống, ông có thể đi đến nhà thờ để thắp sáng một ngọn nến cho sức khỏe của ông..
Cause he's a very smart man, there's only one place that he can go. and if linus knows that we're gonna torch the island.
Bởi vì ông ấy là người rất thông minh, chỉ một nơi duy nhất hắn có thể tới. và nếu Linus biết chúng ta sắp thiêu trụi hòn đảo.
tell him so he can go home.”.
hãy nói với ông ấy để ông có thể đi về nhà.”.
There's only one place he can go. And if Linus knows we're gonna torch the island.
Chỉ một nơi duy nhất hắn có thể tới. và nếu Linus biết chúng ta sắp thiêu trụi hòn đảo.
Depending on the card's daily limits and how often you check your expenses, he can go on a shopping spree.
Tùy thuộc vào thẻ' s giới hạn hàng ngày và mức độ thường xuyên bạn kiểm tra chi phí của bạn, Ông có thể đi trên một spree mua sắm.
He can go anywhere in the world and people will know
Bạn có thể đến bất kì nơi nào trên thế giới
He can go and pick someone else but it's not going to be the same.
Anh ta có thể đi và chọn một ai đó, nhưng nó sẽ không giống như lần trước.
And he can go and pick someone else, it's not gonna be the same.
Anh ta có thể đi và chọn một ai đó, nhưng nó sẽ không giống như lần trước.
Results: 89, Time: 0.0487

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese