HE DIDN'T KILL in Vietnamese translation

[hiː 'didnt kil]
[hiː 'didnt kil]
hắn không giết
he didn't kill
he had failed to kill
anh ta không giết
he didn't kill
chẳng giết
not kill
nor destroy
hắn chưa chết
he's not dead
hắn chưa giết chết
hắn đâu có giết

Examples of using He didn't kill in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I already know he didn't kill her.
Tôi biết anh ta không giết nó.
So he didn't kill her?
Vậy là hắn không giết cô ta?
He killed the bailiff, he didn't kill the judge.
Anh ta giết giám sát viên, anh ta không giết thẩm phán.
He didn't kill Jane because he sees her as his mother.
Hắn không giết Jane vì hắn coi bà ấy như mẹ hắn..
Certainly not a good guy, but he didn't kill anybody.
Chắc chắn không phải người tốt, nhưng anh ta không giết ai cả.
I don't know why he didn't kill me.
Em không biết tại sao hắn không giết em nữa.
If Creff was home, that proves he didn't kill Eric Shaw.
Nếu Creff ở nhà, điều đó chứng minh anh ta không giết Eric Shaw.
No.- He swore to me he didn't kill Sara.
Không. Hắn thề với tôi hắn không giết Sara.
And I think that's why he didn't kill the boy.
Và tôi nghĩ đó là lý do hắn không giết thằng bé.
He didn't kill you.
Không hề giết em.
He didn't kill Jane.”.
He didn't kill those kids.
Đã không giết hại những đứa trẻ đó.
He didn't kill anybody, he didn't shoot anybody.
Ông ấy không giết ai Cả. Ông ấy không bắn ai Cả.
He didn't kill that thing, merely liberating it from that condition….
Cậu không giết sinh vật đó, chỉ giải phóng nó khỏi tình trạng ấy….
He didn't kill us!
Nó không giết chúng ta đâu!
And he didn't kill your wife or anyone else.”.
Tôi không giết con gái bà hay ai cả.”.
Because he didn't kill me before I was born.
Vì người không giết tôi cho rồi trước khi tôi ra đời.
He didn't kill anybody even if he was guilty.
Anh ta đâu có giết ai cho dù anh ta có tội.
He didn't kill anyone….
Ông ta không giết ai cả….
He didn't kill anyone!
Nó không giết ai cả!
Results: 163, Time: 0.066

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese