HELP US in Vietnamese translation

[help ʌz]
[help ʌz]
giúp chúng ta
help us
make us
enable us
keep us
allow us
give us
assist us
cứu chúng tôi
save us
rescue us
deliver us
help us
hỗ trợ chúng tôi
support us
assist us
help us
aid us

Examples of using Help us in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Help us now by being quiet.
Anh hãy giúp tôi bằng cách im lặng.
Heaven help us find a way.
Chúa sẽ giúp ta tìm ra cách giải quyết.
Help us to beat them.”.
Ngài sẽ giúp chúng tôi đánh bại chúng không?”.
Dear Lord, help us to be more like the little children.
Ngài là Đấng nhân lành, xin hãy giúp con trở nên giống như con trẻ.
You can help us, or you can go down the drain.".
Cậu có thể giúp tôi, hoặc cũng có thể cùng tiêu tùng với Trịnh Liệt!”.
Help us win this battle.
Anh đã giúp chúng tôi thắng trận này.
Help us to feel your presence.
Xin giúp con nhận ra sự hiện diện của Ngài.
Would it hinder or help us?
Nó cản trở hay trợ giúp chúng ta?
Which approach can actually help us to save more money?
Phương án nào sẽ giúp chúng tôi tiền kiệm được nhiều hơn?
Help us to be men!
Giúp chúng ta để chúng ta làm người!
They help us bring our imagination to life!
Họ sẽ giúp chúng tôi đưa ý tưởng của chúng tôi vào cuộc sống!
But you must help us, if you can.
Nhưng ngươi cần giúp bọn ta, nếu ngươi có thể.
Your selection of a subject help us provide better service.
Việc lựa chọn chủ đề sẽ giúp chúng tôi cung cấp dịch vụ tốt hơn.
Do you feel they will help us?
Ngươi cho rằng bọn họ sẽ trợ giúp chúng ta sao?!
God help us.
Chúa cứu chúng con.
Help us keep it this way.
Hãy giúp tôi giữ nó lại như thế này đi.
It can help us to understand many things.
Có thể giúp cho ta hiểu đợc nhiều điều.
Help us to have more.
Để giúp chúng mình có thêm.
This will help us to confront the team Strike The Blood later.”.
Như vậy sẽ trợ giúp chúng ta đối chọi đội Thứ Huyết sau này.”.
Help us renew the face of the earth.”.
Xin hãy giúp chúng con đổi mới bộ mặt trái đất.”.
Results: 9659, Time: 0.0475

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese