HERE TO DO in Vietnamese translation

[hiər tə dəʊ]
[hiər tə dəʊ]
đây để làm
here to do
here to make
here to take
ở đây để làm
here to make
here to do
there to make
are here to serve
đây để thực hiện
here to fulfill
here to do
here to undertake

Examples of using Here to do in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No. So what are you really here to do.
Thực sự anh đến đây làm gì? Không.
This is what you sent me here to do. Dani.
Cô đã gửi tôi đến đây để thực hiện việc này mà. Dani.
SCOTTIE Oh. Well, what are we here to do,?
Oh. Vậy thì ta ở đây để làm gì?
Well, what are we here to do,?
Vậy chúng ta đến đây làm gì ạ?
What are we here to do?
Chúng ta ở đây để làm gì?
I'm the devil. And I'm here to do the devil's business.
Và tao ở đây để làm việc của quỷ dữ. Tao là quỷ dữ.
Chief, we're here to do a job and get home safe.
Đội trưởng, chúng ta đến đây để làm nhiệm vụ và quay về an toàn.
This is not what we came here to do. Steve.
Chúng ta không tới đây để làm việc đó. Steve, Steve.
What did you come here to do?
Ông tới đây để làm gì?
I'm just here to do a job.
Tôi chỉ đến đây làm việc của mình.
Are you here to do that for me?
tới đây để làm thế à?
This is not what we\ncame here to do.
Ta không tới đây để làm việc này.
So what are you really here to do, Ted? No.
Vậy anh thật sự đến đây để làm gì vậy Ted? Không.
What are you really here to do, Teddy? No.
Vậy anh thật sự đến đây để làm gì vậy Ted? Không.
Gushin. He climbed up on the headline here to do?
Cậu leo tít lên trên đấy để làm gi? Gushin?
Are you here to do a 6-8-9?
Anh đến đây để làm 6- 8- 9 à?
We're all here to do what we're all here to do..
Chúng ta đều ở đây làm những điều chúng ta phải làm..
Uh, I'm just here to do a job.
Uh, mình đến đây để làm việc.
I'm not here to do your job, Miss Salt.
Tôi không đến để làm việc cho bà, bà Salt.
I'm over here to do a lot of things.
Tôi tới đây để làm rất nhiều việc.
Results: 239, Time: 0.0505

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese