HINTING THAT in Vietnamese translation

['hintiŋ ðæt]
['hintiŋ ðæt]
gợi ý rằng
suggest that
hint that
suggestion that
imply that
ám chỉ rằng
imply that
hinted that
insinuated that
alluded that
the insinuation that
bóng gió rằng
hinted that
insinuated that
ngụ ý rằng
imply that
suggests that
hinted that
implication that
ý là
italy is
in mind is
i mean
in mind that
italian is
idea is
intention is
will is
the point is
attention to is

Examples of using Hinting that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
SEC chairman Jay Clayton issued a warning on cryptocurrencies to investors, hinting that the commission would begin monitoring the market more closely for any potential violations of securities laws.
đưa ra cảnh báo đến các nhà đầu tư, hàm ý rằng Uỷ ban sẽ bắt đầu siết chặt việc kiểm soát thị trường, ngăn chặn bất kỳ hành động vi phạm luật chứng khoán.
careful not to place specific blame on his opponent and hinting that it was judges from South Korea
không trách cứ đối thủ, và hàm ý rằng những người anh không hài lòng
Almost a week later, SEC chairman Jay Clayton issued a warning on cryptocurrencies to investors, hinting that the commission would begin monitoring the market more closely for any potential violations of securities laws.
Gần một tuần sau, chủ tịch của SEC, ông Jay Clayton đã đưa ra lời cảnh báo về tiền ảo tới các nhà đầu tư, hàm ý rằng Ủy ban sẽ bắt đầu giám sát thị trường một cách chặt chẽ hơn, phòng ngừa mọi sự vi phạm luật chứng khoán.
with recent studies(in 2016) hinting that reflux does not cause inflammation.[1]
với các nghiên cứu gần đây( năm 2016) gợi ý rằng trào ngược không gây viêm.[
If you're actively going after a link(whether you're asking for it, hinting that you would like it,
Nếu bạn đang chủ động đi sau một liên kết( cho dù bạn đang yêu cầu nó, ám chỉ rằng bạn muốn nó,
As a result, earlier this year, researchers published a study that found acetaminophen actually impaired people's ability to detect errors, hinting that not only does it blunt feelings, but it may also mess with your problem-solving ability.
Kết quả là, đầu năm nay, các nhà nghiên cứu công bố một nghiên cứu cho thấy acetaminophen thực sự suy giảm khả năng phát hiện lỗi, gợi ý rằng nó không chỉ đẩy lùi những cảm xúc, nhưng nó cũng có thể gây rối loạn khả năng giải quyết vấn đề của bạn.
By hinting that the real evidence came from a time before people like me had joined- that there were things she would yet to reveal even to us- she could justify almost any decision she made on behalf of the group.
Bằng cách nói bóng gió rằng chứng cứ thực sự đã có được từ lâu trước khi những người như tôi nhập hội- rằng có những điều mà cô chưa tiết lộ ngay cả với chúng tôi- cô có thể biện minh rằng mình có quyền quyết định thay cho cả nhóm.
If you're actively going after a link(whether you're asking for it, hinting that you'd like it,
Nếu bạn đang chủ động đi sau một liên kết( cho dù bạn đang yêu cầu nó, ám chỉ rằng bạn muốn nó,
And if you spend some time reading about what's going on today in science and technology, you start to see a lot of signs quietly hinting that life as we currently know it cannot withstand the leap that's coming next.
Và nếu bạn dành thời gian để đọc về những gì đang diễn ra trong giới khoa học và công nghệ ngày hôm nay, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy rất nhiều dấu hiệu lặng lẽ gợi ý rằng cuộc sống hiện tại của chúng ta không thể chịu được bước nhảy vọt sắp tới.
By hinting that the real evidence came from a time before people like me had joined-that there were things she'd yet to reveal even to us-she could justify almost any decision she made on behalf of the group.
Bằng cách nói bóng gió rằng chứng cứ thực sự đã có được từ lâu trước khi những người như tôi nhập hội- rằng có những điều mà cô chưa tiết lộ ngay cả với chúng tôi- cô có thể biện minh rằng mình có quyền quyết định thay cho cả nhóm.
While Erdogan has alleged hypocrisy in the case of Greece possessing S-300s it now appears that those in Washington who don't want to slap sanctions on Turkey over the S-400 are hinting that he should take a similar course of action.
Trong khi Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ Erdogan cáo buộc Mỹ đạo đức giả trong trường hợp Hy Lạp sở hữu S- 300 thì giờ đây có vẻ như các quan chức ở Washington, những người không muốn áp trừng phạt Thổ Nhĩ Kỳ vì thương vụ S- 400 cũng đang ám chỉ rằng ông Erdogan nên thực hiện hành động tương tự.
But the prize was not without controversy- several other theorists missed out, while the announcement itself was unexpectedly delayed by an hour, hinting that the Swedish Academy of Sciences required the extra time to thrash out who exactly to honour.
Nhưng giải Nobel năm nay không hẳn không có ý kiến tranh cãi- một vài nhà lí thuyết khác đã bị bỏ qua, trong khi bản thân việc công bố giải diễn ra muộn hơn một giờ so với lịch đã thông báo, ngụ ý rằng Viện Hàn lâm Khoa học Thụy Điển cần có thêm thời gian để kết luận nên trao giải thưởng vinh dự cho những ai.
the victorious Eisenhower adopted a“get tough” policy toward the situation in Korea, even hinting that nuclear weapons might be employed to break the military stalemate between U.S. and communist forces.
thậm chí còn gợi ý rằng vũ khí hạt nhân có thể được sử dụng để phá vỡ bế tắc quân sự giữa Mỹ và lực lượng cộng sản.
Lebanese terror group Hezbollah, and the Syrian president replied that“everything is to be negotiated”- hinting that this policy could change as a result of negotiations with Israel.
Tổng thống Syria trả lời rằng" mọi thứ sẽ được thương lượng"- ám chỉ rằng chính sách này có thể thay đổi như là kết quả của các cuộc đàm phán với Israel.
Mistry, meanwhile, said in an interview with Indian business news publication Mint that AI"has many years of development to go before science fiction becomes reality," hinting that Neon may not produce technology that's immediately available.
Trong khi đó, ông Pranav Mistry đã trả lời phỏng vấn với một tờ báo kinh doanh Mint của Ấn Độ rằng AI“ có nhiều năm phát triển trước khi khoa học viễn tưởng trở thành hiện thực”, ý là Neon có thể sẽ không sản xuất công nghệ được ngay lập tức.
Powell also gave an estimate of interest rate, saying that he is still far from their neutral level, thereby hinting that the Central Bank is not going to move away from the path of tightening monetary policy in the near future.
Powell cũng đưa ra một ước tính về lãi suất, nói rằng ông vẫn còn xa tầm trung lập của chúng, qua đó gợi ý rằng Ngân hàng Trung ương sẽ không di chuyển ra khỏi con đường thắt chặt chính sách tiền tệ trong tương lai gần.
But activating the bottom part of the hippocampus can impart lasting fear and anxiety-related behavioural changes, hinting that this part of the brain could be overactive when memories become so emotionally charged that they are debilitating.
Nhưng kích hoạt phần dưới cùng của đồi hải mã có thể mang lại sự sợ hãi và thay đổi hành vi liên quan đến lo lắng kéo dài, ám chỉ rằng phần não này có thể hoạt động quá mức khi ký ức trở nên vô cảm đến mức chúng bị suy nhược.
be an"icon" and"very beautiful", while also hinting that the"front end will be quite different" from the IAA concept(pictured)- which is seen in several different sketches during the clip.
đồng thời cũng gợi ý rằng“ mặt trước sẽ khác biệt” theo khái niệm IAA( hình)- được thấy trong Một số phác thảo khác nhau trong clip.
Mistry said last month in an interview with Indian business news publication Mint that AI"has many years of development to go before science fiction becomes reality," hinting that Neon's technology wouldn't be immediately available.
Trong khi đó, ông Pranav Mistry đã trả lời phỏng vấn với một tờ báo kinh doanh Mint của Ấn Độ rằng AI“ có nhiều năm phát triển trước khi khoa học viễn tưởng trở thành hiện thực”, ý là Neon có thể sẽ không sản xuất công nghệ được ngay lập tức.
you can do it this way," puts distance between you and the listener by hinting that they were somehow wrong, according to Carolyn Kopprasch, chief happiness officer at Buffer.
bạn có thể làm theo cách này," ám chỉ rằng họ đã sai sẽ tạo khoảng cách giữa bạn và người nghe, theo Carolyn Kopprasch, Giám đốc phòng hạnh phúc tại Buffer.
Results: 86, Time: 0.0499

Hinting that in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese