HOW LONG WOULD IT TAKE in Vietnamese translation

[haʊ lɒŋ wʊd it teik]
[haʊ lɒŋ wʊd it teik]
mất bao lâu
how long does it take
how long will it take
how long would it take
is how long it takes
timed how long it took
how much time does it take
bao nhiêu thời gian nó sẽ

Examples of using How long would it take in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How long would it take you to walk 1.5 miles?
Bao lâu nó sẽ đưa bạn đi bộ 1 dặm( 1,6 km)?
How long would it take to get those links with a link-building campaign versus the time it took to fix a few redirects?
Mất bao lâu để có được các liên kết đó với một chiến dịch xây dựng liên kết so với thời gian bỏ ra để sửa chữa vài chuyển hướng?
If you drilled a tunnel through the earth and jumped in how long would it take to get to the other side?
Nếu bạn khoan được một đường hầm xuyên Trái đất và nhảy vào, bỏ qua nhiệt và áp suất thì mất bao lâu để đến mặt bên kia?
Or,"If youcontinued to run at the same speed, how long would it take you to run 400 yards? How about 600 yards?"?
Hoặc“ Nếu con tiếp tục chạy với cùng tốc độ, con mất bao lâu để chạy hết 64m?
Or,"If youcontinued to run at the same speed, how long would it take you to run 100 yards? Or 400 yards?
Hoặc“ Nếu con tiếp tục chạy với cùng tốc độ, con mất bao lâu để chạy hết 64m? 220m?
If it took eight men ten hours to build a wall, how long would it take four men to build it?.
Người đàn ông mất 10 giờ để xây một bức tường, vậy mất bao lâu để 4 người đàn ông xây nó?
Just think, how long would it take you to walk home from work.
Hãy tìm hiểu xem bạn sẽ mất bao nhiêu thời gian để đi từ nhà đến chỗ làm.
With today's technology, how long would it take to get to TRAPPIST-1?…”?
Với công nghệ hiện nay thì chúng ta sẽ mất bao lâu để bay tới Trappist- 1?
With your proposed redesign, how long would it take a non-tech savvy person to complete the new registration form?
Với thiết kế lại được đề xuất của bạn, sẽ mất bao lâu để một người không am hiểu về công nghệ hoàn thành mẫu đăng ký mới?
If everyone in the world disappeared except 35 random people, how long would it take for one of them to realize they're not alone?
Nếu tất cả mọi người trên thế giới biến mất trừ 35 người ngẫu nhiên, phải mất bao lâu để một người trong số họ nhận ra họ không đơn độc?
Some of my students asked,"How long would it take to become a good developer?".
Một số sinh viên của tôi đã hỏi" Phải mất bao lâu để trở thành một lập trình viên giỏi?".
How long would it take me to regain my old conditioning, and then improve enough to live up
Sẽ mất bao lâu để tôi có thể quay lại quá trình tập luyện trước đây,
How long would it take the space shuttle to go one light year?
Phải mất bao lâu một con tàu vũ trụ( spaceship) có thể đi được một khoảng cách bằng 1 năm ánh sáng?
If I asked you to name all the things you love, how long would it take to name YOURSELF?".
Nếu được liệt kê những điều mà bạn yêu, bạn sẽ mất bao lâu để kể tên chính bản thân mình?”.
How long would it take you to make a meaningful contribution to our company?
Bạn sẽ mất bao lâu để đóng góp ý nghĩa cho công ty chúng tôi?
How long would it take for you to realize that something is going terribly wrong?
Phải mất bao lâu để anh ấy nhận ra là có chuyện không hay đang xảy ra?
How long would it take if you received constant electric shocks to your hands?
Nhưng sẽ mất bao lâu nếu bạn bị gí điện vào tay liên tục trong suốt quá trình đó?
He began to calculate: how long would it take him to get a piece to complete the hundred?
Ông bắt đầu tính toán: phải mất bao lâu để có được một mảnh để hoàn thành hàng trăm?
How long would it take such a spacecraft to travel a distance equal to one light-year?
Phải mất bao lâu một con tàu vũ trụ( spaceship) có thể đi được một khoảng cách bằng 1 năm ánh sáng?
How long would it take for the world's largest rainforest to burn down?
Sẽ mất bao lâu để cánh rừng nhiệt đới lớn nhất thế giới… bị thiêu rụi hoàn toàn?
Results: 87, Time: 0.0632

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese