HOW TO END in Vietnamese translation

[haʊ tə end]
[haʊ tə end]
cách kết thúc
how to end
way to end
how to finish
how to conclude
amicably end
cách chấm dứt
how to end
way to end
how to stop
how to terminate
approach to ending
làm thế nào để kết thúc
how to end
how to finish
how to conclude
làm thế nào để chấm dứt
how to put an end
how to terminate

Examples of using How to end in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is not'how to end thought'.
Nó không là“ làm thế nào kết thúc tư tưởng”.
How to End an Email.
Cách kết thức một Email.
How to end a very bad relationship?
Làm sao để kết thúc một mối quan hệ xấu?
How to end a fight in seconds….
Cách để kết thúc một cuộc chiến trong 3 giây.
But, if we know how to end, there is no fear;
Nhưng nếu chúng ta biết cách kết thúc như thế nào, không còn sợ hãi;
She knew how to end it for good.
Em ấy biết cách để chấm dứt chuyện này theo hướng tốt đẹp.
How to End an Inappropriate Relationship?
Làm sao để kết thúc một mối quan hệ xấu?
I don't know how to end my story.
Tôi không biết làm cách nào để kết thúc câu chuyện của mình.
We know how to end hunger.
Lo không biết làm sao để hết đói.
I didn't know how to end my story there.
Tôi không biết làm cách nào để kết thúc câu chuyện của mình.
How to End a Movie.
Cách để kết thúc 1 bộ phim.
I really don't know how to end this rant.
Mình thực sự chả biết phải làm thế nào để hết rêu này.
I have long considered how to end this short speech.
Em có suy nghĩ gì về cách kết thúc truyện ngắn này.
How to End a Controlling or Manipulative Relationship.
Cách để Chấm dứt mối quan hệ kiểm soát hoặc thao túng.
The question is: How to end suffering?
Câu hỏi là làm sao để chấm dứt đau khổ?
One is how to end the conflict.
Một là làm cách nào để kết thúc cuộc xung đột.
David Fincher just knows how to end a film.
David Fincher biết cách làm thế nào để kết thúc một bộ phim.
This is how to end doubting.
Đây là cách để chấm dứt hoài nghi.
Decide how to end the interview.
Biết cách kết thúc phỏng vấn.
Figure out how to end Savage and save the world.
Tìm hiểu cách kết liễu Savage và cứu lấy thế giới.
Results: 112, Time: 0.0592

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese