CUỐI in English translation

end
cuối
kết thúc
chấm dứt
cùng
kết cục
hết
late
cuối
muộn
trễ
khuya
mới
last
cuối cùng
ngoái
qua
kéo dài
lần cuối
chót
gần
final
cuối cùng
trận chung kết
chung kết
chót
bottom
đáy
dưới cùng
phía dưới
cuối
bên dưới
latter
sau này
thứ hai
cái sau
cuối
sau cùng
đó
vế sau
loại sau
cái kia
cái cuối cùng
later
cuối
muộn
trễ
khuya
mới
ends
cuối
kết thúc
chấm dứt
cùng
kết cục
hết
ending
cuối
kết thúc
chấm dứt
cùng
kết cục
hết
latest
cuối
muộn
trễ
khuya
mới
ended
cuối
kết thúc
chấm dứt
cùng
kết cục
hết

Examples of using Cuối in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
B612 được thiết kế như các ứng dụng selfie cuối, B612 được nạp với các tính năng thú vị
B612 designed as the ultimate selfie app, B612 is loaded with fun
Danh sách top 10 cuối năm 2011, 2012 và 2013 mang lại tổng cộng một lần mờ dần, retro Thờ mờ cố ý của Robin Thicke.
The year-end top 10 lists for 2011, 2012, and 2013 yield a total of one fade-out, Robin Thicke's purposely retro Blurred Lines.
Sau hơn 12 giờ trong bóng tối, cuối cùng họ cũng đã đến được một hòn đảo vào sáng hôm sau và được một chiếc thuyền đánh cá cứu sống.
After drifting together more than 12 hours for the whole night, they arrived at an island the next morning and were finally rescued by a fishing boat.
Có thể năm mới nhanh lên và đến để cuối cùng chúng ta có thể vượt qua mùa lễ này và tiếp tục cuộc sống của chúng ta!
May the New Year hurry up along with coming so we can finally get past this holiday season and get on with our lives!
Cấu trúc bẫy của nó được hình thành bởi phần cuối của mỗi lá cây
Its trapping structure is formed by the terminal portion of each of the plant's leaves and is triggered by
Cuối mỗi bước của chuỗi cung ứng,
Eventually each step of the supply chain,
Thậm chí chúng ta có thể nhìn thấy chiếc Hilux mới trên đường vào cuối năm sau nhưng vẫn giữ ngựa của bạn trước khi Toyota đưa ra thông báo chính thức.
We might even see new Hilux on the road at the conclusion of next year but keep your horses before Toyota makes the official announcement.
Cuối tháng 3, Bestey Wright,
Near the end of March, Betsey Wright,
Thậm chí Williams cuối cùng đã phải ngồi xuống với Dorsey
His extracurriculars eventually became such a distraction, Bilton reported, that Williams eventually sat down with Dorsey
Năm cuối của tôi ở Georgetown… tôi tốt nghiệp,
My senior year at georgetown… I was graduating,
Cuối tháng 5 năm nay, FSB đã bắt giữ 4 kẻ khủng bố liên quan đến IS đang chuẩn bị tiến hành các cuộc tấn công ở thủ đô Nga.
In late May, the FSB detained four ISIS-linked terrorists who were also preparing to carry out attacks in the Russian capital.
Vào cuối cuộc chiến, giá trị của đồng bảng chỉ là một phần của những gì nó từng có trước khi bắt đầu chiến tranh.
At the conclusion of the war, the value of the pound was only a fraction of what it used to be prior to the commencement of the war.
Phiên bản Alpha của Gifto Protocol sẽ được thử nghiệm vào cuối năm 2017 và phiên bản Beta sẽ bắt đầu thử nghiệm vào quý 1 năm 2018.
The Alpha version of GIFTO Protocol will be in testing by end of 2017, and the Beta version will commence testing in Q1 2018.
Được hoàn thiện vào cuối thế kỉ 20,
Finished near the end of 20th century, it is where
Viêm cột sống- tình trạng thường ảnh hưởng đến chó trong những năm cuối của chúng, nhưng điều trị có sẵn và tiên lượng thường được cho là rất tốt.
Spondylitis- the condition more often affects dogs in their senior years, but treatment is available and the prognosis is generally thought to be very good.
Cuối tháng Bảy, tờ New York Times công bố danh sách« 250 người, địa điểm và những điều bị Donald Trump thóa mạ trên Twitter ».
Near the end of July, the New York Times posted an interactive list of The 250 People, Places and Things Donald Trump Has Insulted on Twitter.
Nhưng vào cuối mỗi ngày bạn có thể thêm lên tất cả các thời gian bạn đã bán cho khách hàng từ thẻ công việc hoặc hoá đơn của bạn.
However on the finish of day by day you may add up all the time you have got offered to customers out of your job cards or invoices.
Vào cuối thế kỷ 19,
By the late 19th century,
Cuối tháng 5 qua, Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Ashton Carter cho biết Mỹ cam kết tài trợ mua tàu tuần tra Metal Shark Defiant 75 Class cho lực lượng Cảnh sát biển Việt Nam.
Defense Secretary Ashton Carter in late May pledged funding to purchase Metal Shark Defiant 75 Class patrol boats for the Vietnam Coast Guard.
Vào cuối năm 1944, giới tướng lãnh Nhật quyết định rằng đã đến lúc phải hạ bệ chế độ thuộc địa Pháp ở Ðông Dương.
By late 1944, Japanese leaders had decided that the time had come finally to depose the French colonial regime in Indochina.
Results: 146322, Time: 0.0324

Top dictionary queries

Vietnamese - English