PHẦN CUỐI in English translation

last part
phần cuối
đoạn cuối
phần sau
phần trước
một phần cuối cùng
phần chót
final part
phần cuối cùng
phần cuối
phần kết
end of
cuối của
kết thúc của
đầu của
kết của
tận cùng của
kết cục của
cùng của
sự cuối cùng của
chấm dứt của
last section
phần cuối cùng
phần trước
đoạn cuối
mục cuối
end part
phần cuối
kết thúc phần
final section
phần cuối cùng
phần cuối
đoạn cuối
mục cuối cùng
đoạn cuối cùng
latter part
phần sau
phần cuối
finale
đêm chung kết
tập cuối
trận chung kết
cuối
kết thúc
phần cuối
vòng chung kết
đoạn kết
tập kết
phần kết
final installment
phần cuối cùng
footer
chân trang
cuối trang
phần cuối
phần chân
foooter
last portion
last segment
terminal portion
final chapter
final piece
last piece
last chapter
final instalment

Examples of using Phần cuối in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phần cuối của WordPress được cung cấp bởi MySQL và PHP.
The backend of WordPress is powered by MySQL and PHP.
Phần cuối" ed" có thể được phát âm theo một trong ba cách sau.
Ed” endings may be pronounced in one of the following three ways.
Chiều rộng của phần cuối của nội các sẽ được xác định tự động.
The width of the last section of the Cabinet will be determined automatically.
Phần cuối à, ừ.
On the last part, yeah.
Đây là phần cuối của những năm 1960 ở phía Nam Chicago.
This was the tail end of the 1960s on the South Side of Chicago.
Fit vít này với một số chất bịt kín thủy lực trong phần cuối.
Fit this screw with some hydraulic sealant in the end section.
đó là phần cuối của mùa khô.
it's the tail end of the dry season.
Bài này cũng đc nhưng tao ko đồng ý với phần cuối.
This is a good post but I disagree with the final section.
Trước hết chúng ta xét đến phần cuối của câu này.
Let us concentrate first on the last part of this statement.
Nhất là phần cuối.
Especially on the last part.
T độ dày tường của phần cuối đồng bằng.
T Wall thickness of plain end section.
D đường kính ngoài của phần cuối đồng bằng.
D Outside diameter of plain end section.
Và nếu chúng ta chưa nhận định sự hiện thực hòan tòan phần cuối của lời tiên tri nầy, chúng ta thấy rằng chúng ta đang từ từ đi những bước dài.
And if we have not yet seen the complete fulfillment of the final part of this prophecy, we are going towards it with great strides.
Chun nói rằng một số người Bắc Hàn thấy phần cuối của hành trình đặc biệt khó khăn, vì không quen di chuyển bằng ô tô.
Chun says some North Koreans find the final part of their journey particularly difficult to bear, unused as they are to car travel.
Ví dụ, một số chiếc F- 22 ống hở một đầu mà mọi người coi là chỉ có trên chiếc YF- 22( như tại bức ảnh phần cuối bài).
For example, there are some F-22 with pitot booms which some think are only found on the YF-22(such as pictured at end of article).
Phần cuối của case study là quá trình kể từ khi khách hàng bắt đầu dùng dịch vụ của bạn.
The last section of your case study should feature the progress which has been made ever since your customer or client started to use your expert services.
Sau đêm ngày 3 tháng 2 năm 1850, khi ông đọc phần cuối cho vợ mình, ông nói với bạn bè rằng“ nó làm trái tim cô ấy tan vỡ….
After the night of 3 February 1850, when he read the final part of the novel to his wife, he told a friend that"it broke her heart….
Theo yêu cầu của phía cầu, phần cuối của dây sợi dây phải được trang bị vỏ bọc phù hợp, nhưng sẽ được ghi trong hợp đồng.
According to the requirement of the demand side, the end part of the rope strand wire shall be fitted with suitable covering, but shall be indicated in the contract.
Sao chép hình trái tim mà chúng ta sử dụng ở phần cuối như là một tham chiếu, và Fill nó với một Linear Gradient từ FF1F2C đến 8A000A.
Copy the heart that we used in the last section as a reference, and fill it in with a Linear Gradient from FF1F2C to 8A000A.
Album là phần ba và cũng là phần cuối của seri Flight Log của nhóm
The album is the third and final part of the group's'Flight Log' series,
Results: 1174, Time: 0.0723

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English