LAST in Vietnamese translation

[lɑːst]
[lɑːst]
cuối cùng
last
finally
eventually
ultimately
in the end
lastly
ngoái
last
qua
through
last
past
across
pass
go
kéo dài
last
long
lengthen
protracted
lengthy
persist
elongation
extended
prolonged
stretching
lần cuối
last time
final time
chót
last
final
top
end
deadline
gần
nearly
close
almost
the near
nearby
roughly
approximately
recent

Examples of using Last in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Right, so I went to our Krystal's wedding last weekend.
Đúng vậy, tôi đã đến dự đám cưới Krystal của chúng tôi vào cuối tuần trước.
She came last time.
Lần trước bà ấy đã đến.
Which breweries went bankrupt last month?
Tháng vừa rồi những xưởng bia nào đã phá sản?
out of… they can't last.
chúng không giữ được lâu.
Where did you hide the Egg? Your last life, in Mexico?
Đời trước của anh, ở Mexico, anh đã giấu Trứng ở đâu?
We were here last week.
Tuần trước, chúng ta đã đến đây.
I have been listening to and smelling that for the last 98 minutes.
Tôi phải nghe cậu nhai và ngửi mùi đó suốt 98 phút rồi.
She was here last night.
Tối qua bà ấy đã ở đây.
Nick! Now they're dead, but that's not gonna last.
Nick! Họ đang chết nhưng không lâu đâu.
He spoke last night.
Đêm qua cậu ấy đã nói chuyện.
You were reading this book last night.
Sáng nay lại đọc, Tối qua anh đã đọc cuốn sách này rồi.
So, here in front of you all, my first and last vow.
Nên, ở đây trước mặt mọi người, lời thề đầu tiên, và sau cuối của tôi.
I told you that last time.
Lần trước tôi nói với ông rồi mà.
My mother taught me very sad days last no longer than very happy days.
Mẹ tôi dạy rằng những ngày buồn cũng chẳng dài hơn những ngày vui.
He still blames himself for what happened on your last mission.
Trong nhiệm vụ cuối cùng. Anh ấy vẫn tự trách mình về những gì đã xảy ra.
Last no longer than very happy days. My mother taught me very sad days.
Mẹ tôi dạy rằng những ngày buồn cũng chẳng dài hơn những ngày vui.
You think? He did last time.
Cháu nghĩ vậy à? Lần trước hắn ta đã làm vậy.
Homicides in Los Angeles county are up 79%. In the last five years.
Trong 5 năm qua, các vụ nổ súng ở Quận Los Angeles đã tăng 79%.
I have been looking for them for the last four months.
tôi đã tìm họ suốt 4 tháng.
Looks like the sleeper's used it twice in the last three days.
Hai lần trong 3 ngày qua. Có vẻ như tên nằm vùng đã dùng nó.
Results: 177163, Time: 1.3528

Top dictionary queries

English - Vietnamese