HOW TO FLY in Vietnamese translation

[haʊ tə flai]
[haʊ tə flai]
cách bay
how to fly
làm thế nào để bay
how to fly
cách lái
how to drive
how to ride
driving style
how to fly
cách lái máy bay
how to fly

Examples of using How to fly in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Figure out how to fly this!
Tìm hiểu làm thế nào để bay đi!
He would. Of course, you know how to fly.
Tất nhiên là anh biết lái thế nào rồi. Anh ta sẽ lái..
And you know how to fly it.
Và cô biết cách để bay nó nữa.
Who taught you how to fly, Lieutenant?
Ai dạy cậu bay thế, Trung úy?
Who taught you how to fly, Lieutenant?
Ai dạy cậu bay thế, Trung uý?
Of course, you know how to fly.
Vì anh biết cách lái nó?
And found I'd forgotten how to fly.
Chỉ là tôi đã quên làm sao để mà bay lượn.
How To Fly Like A Bird?
Làm sao để bay được như chim?
Or He will teach you how to fly!
Ông nói rằng sẽ dạy bà cách để bay.
He said only angels know how to fly.
Người nói," Chỉ có những thiên thần mới hiểu phải bay như thế nào".
Slowly it learns how to fly.
Rồi chậm rãi học cách bay lượn.
You can also wait for pigs to learn how to fly.
Cứ chờ bao giờ những con lợn có thể học cách để bay đi.
show the wind how to fly.
cho gió xem phải bay như thế nào.
He told me he could teach me how to fly.
Anh ấy dạy em biết được cách để bay.
Animal parents teach their babies how to fly, walk, and hunt.
Cha mẹ động vật dạy cho con của họ cách bay, cách đi và săn bắt.
A Turtle asked an Eagle to teach her how to fly.
Rùa nài xin Đại Bàng dạy cho nó biết bay.
He was free…but he had forgotten how to fly!
Chim được tự do, nhưng nó quên cách để bay!
They are adults now and know how to fly.
Là người lớn rồi thì không còn biết cách bay như thế nào nữa.
Was the man who knew how to fly….
Người xưa đã mong muốn được bay như thế nào….
Now, let's show'em how to fly.
Được rồi Danny, hãy dạy chúng biết thế nào là bay.
Results: 144, Time: 0.0422

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese