HOW TO HAVE in Vietnamese translation

[haʊ tə hæv]
[haʊ tə hæv]
làm thế nào để có
how to have
how to get
how to take
how can
how to be
how it might
cách có
how to have
way have
manner , there are
how there's
there is a way out
how to get
possible way
for ways to get
làm sao để có một
how to have
làm thế nào để quan

Examples of using How to have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Watch some videos about how to have a relationship with God….
Xem đoạn video ngắn về cách bạn có thể hưởng một mối quan hệ với Chúa.
We do not know how to have sympathy for a billion people.
Chúng ta không có cách nào để giải thích cho hàng tỷ người.
How to have a fun and safe summer?
Làm gì để có một mùa hè vui vẻ và an toàn?
How to have more Friends.
Cách để có nhiều bạn hơn.
How to have beautiful eyes?
Làm sao để có mắt đẹp?
How to have 24 rooms in a very small apartment.
Làm cho không thể có thể: 24 phòng trong một căn hộ nhỏ.
I have no idea how to have a wedding.
Các cô chẳng biết làm thế nào để có một đám cưới cả.
I learned how to have faith.
Tôi học cách làm sao để có đức tin.
How to have a good marriage.
Cách để có cuộc hôn nhân tốt đẹp.
How to have barcode on product?
Làm sao để có mã vạch trên sản phẩm?
This will teach her how to have a conversation.
Điều này sẽ dạy bé cách làm thế nào để có một cuộc trò chuyện.
Here's how to have one.
Đây là cách để có một cái.
I'm trying to learn how to have faith.
Tôi học cách làm sao để có đức tin.
How to have infinite Gmail addresses with only one account.
Làm thế nào để sở hữu nhiều địa chỉ Gmail chỉ với một tài khoản.
Previous How to have an awesome family vacay in Aruba.
Làm thế nào để có một kỳ nghỉ gia đình tuyệt vời ở Aruba.
How to have coins?
Làm sao để có Coins?
But you find out how to have everything.
Nhưng bạn sẽ tìm cách để có tất cả.
She knew how to have a good time.
Cô ấy biết được cách làm sao để có một thời gian tốt.
Next Next post: How To Have A Healthy And Happy Married Life.
NEXT POST Next post: Cách để có đời sống hạnh phúc và vui vẻ.
Here's how to have more fun by laughing more.
Sau đây là một vài cách để có thêm nhiều niềm vui bằng cách cười nhiều hơn.
Results: 365, Time: 0.092

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese