HOW TO KILL in Vietnamese translation

[haʊ tə kil]
[haʊ tə kil]
cách giết
how to kill
way to kill
làm thế nào để giết
how to kill
how to destroy
làm thế nào để diệt
how to kill
how to get rid
cách diệt
how to get rid
how to kill
how to destroy
cách hạ
way to lower
how to lower
how to beat
cách hại
làm thế nào để tiêu
how to spend

Examples of using How to kill in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How to kill a chicken.
Như Giết Một Con Gà.
How to kill a river system?
Làm sao giết một dòng sông?
How to kill time at the airport?
Làm sao để giết thời gian khi ở sân bay?
How to Kill Time in an Airport?
Làm sao để giết thời gian khi ở sân bay?
How to kill bugs and cockroaches at the same time?
Làm thế nào để tiêu diệt rệp và gián cùng một lúc?
You can find out how to kill all 15 the stickmen opponents?
Bạn có thể tìm hiểu làm thế nào để tiêu diệt tất cả 15 các đối thủ stickmen?
You know how to kill.
Em biết cách giết chóc.
How to kill them.
Michael Elijah writes:“Learn how to kill your ego.
Michael Elijah viết:“ Học cách giết chết cái tôi của bạn.
How to kill his boss.
Làm sao giết con boss.
How to kill the BOSS.
Làm sao giết con boss.
So you want to know how to kill it?
Vậy anh muốn biết cách để giết nó?
This is How To Kill….
Đây là một cách giết chết….
But we don't know how to kill it yet.
Nhưng ta chưa biết làm cách nào để giết nó mà.
How to kill a stream?
Làm sao giết một dòng sông?
How to kill time on a plane?
Làm thế nào giết thời gian trên máy bay?
They learnt how to kill.
Chúng học cách giết người.
How to kill a hornet using this method?
Làm thế nào để tiêu diệt hornet bằng phương pháp này?
I know how to kill.
Em biết cách giết chóc.
Never could figure out how to kill these creatures!
Không lúc nào không nghĩ cách giết chết con tiện nhân này!
Results: 306, Time: 0.0612

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese