HOW WE KEEP in Vietnamese translation

[haʊ wiː kiːp]
[haʊ wiː kiːp]
cách chúng tôi giữ
how we keep
làm thế nào chúng ta tránh

Examples of using How we keep in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
this is how we keep good quality
đây là cách chúng tôi giữ chất lượng tốt
that long overdue change, it reveals how we keep ourselves in chains, blinkered to truths just outside our awareness
mặt trăng này cho thấy cách chúng ta giữ mình trong xiềng xích, chớp mắt trước
it reveals how we keep ourselves in chains, blinkered to truths just outside our awareness
nó cho thấy cách chúng ta giữ mình trong xiềng xích, chớp mắt với
That was how we kept the treasured relationship.
Đó là cách chúng tôi giữ mối quan hệ quý giá này.
Here's how we kept costs low.
Đây là cách tôi giữ thấp chi phí của mình.
This is how we keep our joy.
Đó là cách chúng tôi giữ được hạnh phúc.
This is how we keep our joy.
Đó cũng là cách chúng tôi gìn giữ hạnh phúc.
That's how we keep ourselves going.
Đó là cách chúng tôi vẫn tiếp tục.
Profit is how we keep score in business.
Lợi nhuận là cách chúng tôi giữ điểm trong kinh doanh.
That's how we keep everything in check.
Đây là cách chúng tôi giữ mọi thứ trong tầm kiểm soát.
That's how we keep ourselves in check.
Đó là cách chúng ta tự kiểm thảo.
That's how we keep our customers.”.
Đó cũng là cách chúng tôi duy trì khách hàng”.
That's how we keep it all under control.
Đây là cách chúng tôi giữ mọi thứ trong tầm kiểm soát.
That's how we keep the service free for you.
Đây là cách chúng tôi giữ cho dịch vụ của mình được miễn phí".
After all, profit is how we keep score in business.
Xét cho cùng, lợi nhuận là cách chúng tôi giữ điểm trong kinh doanh.
This is how we keep our own moral integrity intact.
Như vậy là chúng ta đã giữ được Đạo đức bình đẳng.
Funny how we keep on bumping into each other, huh?
Buồn cười là ta cứ chạm mặt nhau nhỉ?
That's how we keep this crazy place together- with the heart.
Đây là cáchchúng tôi giữ nơi điên rồ này cùng nhau- bằng cả trái tim.
It's how we keep track of daily production," Goltz explains.
Đó là cách chúng tôi giám sát công việc hàng ngày”, Goltz giải thích.
See more information here on how we keep the member's data safe.
Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi giữ cho dữ liệu của khách hàng an toàn.
Results: 11300, Time: 0.0456

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese