HOWEVER , IN MANY CASES in Vietnamese translation

tuy nhiên trong nhiều trường hợp
however in many cases
but in many cases
tuy nhiên nếu
however , if
but if
yet if
nevertheless , if
but when
nonetheless , if

Examples of using However , in many cases in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You should expect to receive your refund within four weeks of giving your package to the return shipper, however, in many cases you will receive a refund more quickly.
Bạn sẽ nhận được hoàn phí trong vòng bốn tuần sau khi giao gói hàng của mình cho người gửi hàng trả lại, tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, bạn sẽ được hoàn lại tiền một cách nhanh chóng.
be difficult to tell precisely what the word“usual” means, however, in many cases, it is possible to identify what persons in the trade usually do and this practice will then be the guiding light.
nghĩa của từ" thông thường"(" usual") là gì, tuy nhiên, trong nhiều trường hợp lại có thể nhận ra người nào trong giao dịch thường phải làm gì, và thực tiễn đó sẽ đóng vai trò làm kim chỉ nam cho hành động.
sometimes mutually supportive and sometimes in conflict; however, in many cases, the existence of this corpus of data is a strong indication that many elements of Greek mythology have strong factual
khi lại trái ngược nhau, tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, sự tồn tại của những tập dữ liệu là một minh chứng chắc chắn
However, in many cases, adolescents who suffer from mental health disorders, substance use or poor nutrition cannot obtain critical prevention and care services- either
Tuy nhiên trong nhiều trường hợp, thanh thiếu niên bị rối loạn sức khoẻ tâm thần, sử dụng chất gây nghiện
However, in many cases, the denunciations are received and processed by multiple agencies
Tuy nhiên, trong nhiều trường hơp, nội dung tố cáo được tiếp nhận
However, in many cases bandaging.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp.
However, in many cases bandaging.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp ngân hàng không.
However, in many cases, local.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, địa phương đã.
However, in many cases they are not collected.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp họ không được thu thập.
However, in many cases good stocks will rebound.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp cổ phiếu tốt sẽ phục hồi.
However, in many cases, it's not clear.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, điều này là không rõ ràng.
However, in many cases, the cause remains unknown.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, nguyên nhân vẫn là tự phát.
However, in many cases this has not been implemented.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp điều đó đã không được thực hiện.
However, in many cases, corrections are not possible.
Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp không thể điều chỉnh.
However, in many cases, this just occurs in a very severe stage.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, điều này chỉ xảy ra trong giai đoạn rất nặng.
However, in many cases, time continues passing and nothing exceptional happens.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, thời gian tiếp tục trôi qua và không có gì đặc biệt xảy ra.
However, in many cases, the cause of TMJ is not necessarily clear.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, nguyên nhân của rối loạn TMJ không rõ ràng.
However, in many cases the cause of the intellectual disability remains a mystery.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, lý do khiến thuốc thất bại trên con người vẫn còn là một bí ẩn.
However, in many cases, some discovery is appropriate and should be allowed.
Tuy nhiên trong vài trường hợp, sự du di là cần thiết và được cho phép.
However, in many cases officials obstructed family members from providing medication to prisoners.
Tuy nhiên, có nhiều trường hợp cán bộ ngăn cản người thân trong gia đình gửi thuốc men cho tù nhân.
Results: 349, Time: 0.0682

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese