I'M CALLING in Vietnamese translation

[aim 'kɔːliŋ]
[aim 'kɔːliŋ]
tôi gọi
i call
i refer
me get
i ordered
i asked
i phoned
my name
anh sẽ gọi
i will call
you would call
i'm gonna call
i'm calling
are you going to call
i will get
i will phone
i will order
will ring you
i'li call
em sẽ gọi
i will call
i'm gonna call
i'm calling
i will get
you would call
i will phone
i will order
em đang gọi
i'm calling
tôi đang kêu gọi
i am calling
i'm appealing
anh đang gọi
you're calling
con đang gọi
bà sẽ gọi
she will call
anh gọi cho em
i called you
cháu sẽ gọi
i will call
i'm calling
tôi sẽ báo

Examples of using I'm calling in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm calling Mom.
Anh sẽ gọi cho mẹ.
I'm calling now,?
Thì con đang gọi đây còn gì?
No. I'm calling a truce.
Không, tôi đang kêu gọi đình chiến.
Yeah. I'm calling from a cell phone.
Vâng, em đang gọi bằng di động đấy.
You might think that I'm calling someone else.
Sợ em nghĩ là anh đang gọi ai khác.
Just go away or i'm calling the cops.
Đi đi hoặc em sẽ gọi cảnh sát.
I'm calling SFPD.
Anh sẽ gọi cảnh sát.
I'm calling from my phone,
Con đang gọi bằng điện thoại của mình,
I'm calling the police!
Bà sẽ gọi cảnh sát!
I'm calling with a proposition.
Anh gọi cho em với 1 đề nghị.
But since you're here, I'm calling in that favor.
Nhưng từ khi anh ở đây, tôi đang kêu gọi sự ủng hộ đó.
Dan, I'm calling the psychic!
Dan! Em đang gọi thầy pháp!
I'm calling Uncle Hank.
Cháu sẽ gọi cho chú Hank.
Ok, I'm calling the police.
Được rồi, anh sẽ gọi cảnh sát.
Guess where I'm calling from.- Lynnie.
Đoán xem anh đang gọi từ đâu này- Lynnie.
I'm calling the cops and getting out of here.
Em sẽ gọi cảnh sát và ra khỏi đây.
I'm calling your father.
Bà sẽ gọi cho bố cháu.
Sorry, I'm calling from an international spy's phone.
Xin lỗi, con đang gọi quốc tế, từ điện thoại của một điệp viên.
I'm calling the police!
Em đang gọi cảnh sát!
So that's why I'm calling.
Nên đó là lý do anh gọi cho em.
Results: 1109, Time: 0.059

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese