CALLING in Vietnamese translation

['kɔːliŋ]
['kɔːliŋ]
gọi
call
refer
name
known as
xưng là
calling
claiming to be
profess to be
was proclaimed
đòi
want
demand
ask
claim
require
call
need
insist
kêu
call
tell
cry
ask
say
shout
urged
complained
screaming

Examples of using Calling in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I want to thank you for calling me… for your sake.'".
Tôi cảm ơn cậu đã gọi điện cho tôi… vì lợi ích của chính bản thân cậu.".
Spirit voices kept calling him, he said, and he.
Linh hồn ông cất tiếng gọi họ, và ông nói.
Some are calling it the storm of the century.”.
Người ta gọi nó là“ cơn bão thế kỷ”.
Thank you for calling Company ABC.
Cảm ơn bạn đã gọi đến Công ty ABC.
I mean, they're calling, but I'm not taking the call.
Ý tôi là, họ có gọi, nhưng tôi không nghe máy.
Thank you, Mr. Rockwell, for calling attention to this matter.
Cảm ơn ông, ông Chilton, vì đã kêu gọi sự chú ý tới vấn đề này.
So, calling it an explosion would be wrong.”.
Vì vậy, việc người ta gọi nó là một vụ nổ là sai”.
Calling the Goddess to myself.
Dám tự xưng nữ thần.
Thanks for calling WWE.
Cảm ơn đã gọi đến WWE.
For heavers sake, stop calling me Harry.
Vì Chúa, đừng gọi tôi là Harry.
I keep calling.- Yes.
Anh có gọi rồi.- Vâng.
Heads of state calling, not sure what's happening.
Các thống đốc bang đã gọi đến, tôi không chắc chuyện gì đang xảy ra.
He tried calling me.
Hắn ta có gọi cho tôi.
Who are you calling"Pops," you punk?
Đừng có gọi tao là" ông già" nữa, thằng oắt con!
We sense this calling, but it doesn't happen overnight.
Ta cảm nhận được điều đó, nhưng nó không xảy ra qua một đêm.
Stop calling him that!- Superman?
Superman?- Đừng gọi hắn như thế!!
Calling all girls! Remember that.
Mời tất cả các cô gái! Hãy nhớ lấy.
I'm calling the cops.
Tôi sẽ báo cảnh sát.
Stop calling it that.- Grab the snake!
Đừng có gọi nó là con rắn nữa!
Just calling to tell you that there is a bug on camera A.
Tôi gọi để cô biết là có một con bọ trên máy A.
Results: 17268, Time: 0.088

Top dictionary queries

English - Vietnamese