I'M CRYING in Vietnamese translation

[aim 'kraiiŋ]
[aim 'kraiiŋ]
tôi đang khóc
i'm crying
i am weeping
em khóc
you cry
i weep
you cant
tôi đã khóc
i cry
i wept
i have been crying
i teared up
i wailed
tôi sẽ la lên
con khóc
you cry
anh khóc
you cry
you weep

Examples of using I'm crying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Well, right now, I'm crying on the inside.
Chà, ngay lúc này thì tôi đang khóc trong lòng.
I'm crying,” he offered,“because this is my family.”.
Em khóc,” nó nói,“ vì đây là gia đình của em.”.
Okay, fine, yeah, I'm crying. That's what's.
Được rồi, tốt, vâng, tôi đang khóc. đó là gì.
I'm crying because you came back.
Em khóc vì tôi trở về.
Seven years old, and I'm crying.
Tuổi và tôi đang khóc.
Rhino' I'm crying,'rhino' I'm shouting, rhino'I'm punching.
Tê giác" em khóc, em hét," tê giác" em đang đấm.
Okay, now I'm crying.
Được rồi, giờ tôi đang khóc.
I'm crying because I'm happy. What's the matter?
Em khócem hạnh phúc. Vấn đề là gì?
yeah, I'm crying.
vâng, tôi đang khóc.
Now, I'm crying for reasons only you know.
Hôm nay em khóc vì lý do đơn giản thôi mà anh cũng không biết.
And now I'm crying.
( Và giờ em khóc).
But they don't do that for me, even if I'm crying.
Nhưng họ không làm điều đó đối với em, ngay cả khi em khóc.
I'm crying now as you die.
Là khóc khi con chết.
I'm crying with happiness for the two of you.
Khóc vì hạnh phúc của 2 bạn.
And all of a sudden I'm crying in front of everybody.
Tự dưng lại khóc lóc trước mặt mọi người.
If I'm crying now, don't listen to it.
Nếu tôi có khóc òa ra cũng đừng lắng nghe.
It feels like I'm crying blood instead of tears.
Nhìn ta đây, ta đã khóc đến máu chảy ra thay vì nước mắt.
I'm crying.
Con đang khóc.
Dre, I'm crying in this booth.
Dre, tôi khóc trong gian hàng này.
I'm crying from wanting you♪.
Anh khóc vì muốn có em ♪.
Results: 158, Time: 0.0531

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese