ANH KHÓC in English translation

you cry
bạn khóc
khóc
anh khóc
cry
cô bật khóc
ngươi sẽ kêu
you weep
bạn khóc
anh khóc
you cried
bạn khóc
khóc
anh khóc
cry
cô bật khóc
ngươi sẽ kêu
you crying
bạn khóc
khóc
anh khóc
cry
cô bật khóc
ngươi sẽ kêu

Examples of using Anh khóc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh đâu có khóc.- Nhảm nhí. Anh khóc suốt.
Bullshit. You cry all the time.
Nghe bảo anh khóc.
I heard you cried.
Giờ ta sẽ khiến anh khóc.
I'm going to make you cry now.
Rồi anh thấy cô ta đáng thương, rồi anh khóc.
You felt sorry and you cried.
Hay người phụ nữ từng làm anh khóc?
Or maybe it was somebody who made YOU cry.
Anh khóc vì tình yêu thương của cô dành cho anh quá lớn lao.
But I cry because our love for you is so strong.
Anh khóc vì vợ anh chứ gì.”.
You're crying for your family.”.
Anh khóc vì mất cô.
I cry for your loss.
Anh khócanh ấy là người.
He's crying because he's.
Em sẽ không nhìn thấy anh khóc, anh đang bị đau đớn bên trong.
You won't see me cry, I'm hiding inside.
Bây giờ anh khóc.
You are Crying Now.
Lần cuối cùng anh khóc là khi mẹ anh mất.
The last time I cried was when my mom died.
Anh Khóc Rồi( Cover).
Why I Cry(Cover).
Anh khóc vì em làm tan nát trái tim anh hả sunny?
I'm crying because you broke my heart, Sunny."?
Anh khócanh đã để người ta làm đau em.
I cry because I let you hurt me.
Nhưng bây giờ, anh khóc một cách dễ dàng.
But, right now, I cry easily.
Tiếng Minh Anh khóc to nhất.
You are crying the loudest.
Bỏ mặc anh khóc cùng với những người đàn bà của tôi.
And leave you to weep with the other women.
Là vì anh khóc?
Is it because you cant?
Anh khóc cho tất cả.
I cry for all.
Results: 195, Time: 0.0472

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English